STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 |
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 |
3 | 7520114 | Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản) | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 |
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe | A00; B00; A01; D28; D01; D06 |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 |
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; A01; D28; D01; D06 |
Nhật Bản học
Mã ngành: 7310613
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81
Khoa học và Kỹ thuật máy tính
Mã ngành: 7480204
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33
Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản)
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06
Công nghệ thực phẩm và sức khỏe
Mã ngành: 7540118QTD
Tổ hợp: A00; B00; A01; D28; D01; D06
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06
Nông nghiệp thông minh và bền vững
Mã ngành: 7620122
Tổ hợp: A00; B00; A01; D28; D01; D06