| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7310601 | Đổi mới và phát triển toàn cầu (Quốc tế học) – BGDI | D01; D14; D15; X78; D11; D12 | Nhân đôi môn Anh |
| 2 | 7310613 | Nhật Bản học – BJS | C00; D01; D06; D14; D63; D15; D43; X70; X74; X78; X98 | Nhân đôi môn Ngữ văn |
| 3 | 7480204 | Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE | A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23 | Toán nhân hai |
| 4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT | A00; A01; D28; A02; C01; C02; D07; D23 | Toán nhân hai |
| 5 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM | A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23 | Toán nhân hai |
| 6 | 7520216 | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23 | Toán nhân hai |
| 7 | 7540118QTD | Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH | A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33 | Toán nhân hai |
| 8 | 7580201 | Kỹ thuật Xây dựng – ECE | A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23 | Toán nhân hai |
| 9 | 7620122QTD | Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS | A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33; D10; D18 | Toán nhân hai |
Đổi mới và phát triển toàn cầu (Quốc tế học) – BGDI
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D11; D12
Ghi chú: Nhân đôi môn Anh
Nhật Bản học – BJS
Mã ngành: 7310613
Tổ hợp: C00; D01; D06; D14; D63; D15; D43; X70; X74; X78; X98
Ghi chú: Nhân đôi môn Ngữ văn
Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE
Mã ngành: 7480204
Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23
Ghi chú: Toán nhân hai
Công nghệ kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01; D28; A02; C01; C02; D07; D23
Ghi chú: Toán nhân hai
Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23
Ghi chú: Toán nhân hai
Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23
Ghi chú: Toán nhân hai
Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH
Mã ngành: 7540118QTD
Tổ hợp: A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33
Ghi chú: Toán nhân hai
Kỹ thuật Xây dựng – ECE
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; D28; C01; C02; D01; D06; D07; D23
Ghi chú: Toán nhân hai
Nông nghiệp thông minh và bền vững – ESAS
Mã ngành: 7620122QTD
Tổ hợp: A00; A01; D28; B00; C02; D01; D06; D07; D23; D08; D33; D10; D18
Ghi chú: Toán nhân hai






