Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường VJU - Đại Học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2024

Năm 2024, Trường Đại học Việt Nhật – Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) tuyển sinh 450 chỉ tiêu đại học chính quy theo 4 phương thức xét tuyển. Điểm sàn xét tuyển Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2024 dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT cho tất cả các ngành là 20 điểm.

Điểm chuẩn trường VJU - Đại Học Việt Nhật năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/8. Chi tiết được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310613Nhật Bản họcA01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D8121
27480204Khoa học và Kỹ thuật máy tínhA00; A01; D28; D07; D23; D08; D3320.75
37520114Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản)A00; A01; D28; D07; D23; D01; D0620
47540118QTDCông nghệ thực phẩm và sức khỏeA00; B00; A01; D28; D01; D0620
57580201Kỹ thuật xây dựngA00; A01; D28; D07; D23; D01; D0620
67620122Nông nghiệp thông minh và bền vữngA00; B00; A01; D28; D01; D0620

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310613Nhật Bản học102
27480204Khoa học và Kỹ thuật máy tính102
37520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản100
47540118QTDCông nghệ thực phẩm & sức khỏe102
57580201Kỹ thuật xây dựng100
67620122Nông nghiệp thông minh và bền vững100

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310613Nhật Bản học760
27480204Khoa học và Kỹ thuật máy tính760
37520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản760
47540118QTDCông nghệ thực phẩm & sức khỏe760
57580201Kỹ thuật xây dựng760
67620122Nông nghiệp thông minh và bền vững760

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310613Nhật Bản học1200CCQT SAT
27310613Nhật Bản học22CCQT ACT
37480204Khoa học và Kỹ thuật máy tính1200CCQT SAT
47480204Khoa học và Kỹ thuật máy tính22CCQT ACT
57520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản1200CCQT SAT
67520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản22CCQT ACT
77540118QTDCông nghệ thực phẩm & sức khỏe22CCQT ACT
87540118QTDCông nghệ thực phẩm & sức khỏe1200CCQT SAT
97580201Kỹ thuật xây dựng22CCQT ACT
107580201Kỹ thuật xây dựng1200CCQT SAT
117620122Nông nghiệp thông minh và bền vững22CCQT ACT
127620122Nông nghiệp thông minh và bền vững1200CCQT SAT

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi riêng năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310613Nhật Bản học60Hồ sơ năng lực
27480204Khoa học và Kỹ thuật máy tính60Hồ sơ năng lực
37520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản60Hồ sơ năng lực
47540118QTDCông nghệ thực phẩm & sức khỏe60Hồ sơ năng lực
57580201Kỹ thuật xây dựng60Hồ sơ năng lực
67620122Nông nghiệp thông minh và bền vững60Hồ sơ năng lực
77620122Nông nghiệp thông minh và bền vững60Hồ sơ năng lực