Điểm chuẩn vào trường VJU - Đại Học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Việt Nhật – Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) tuyển sinh 450 chỉ tiêu đại học chính quy theo 4 phương thức xét tuyển. Điểm sàn xét tuyển Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2024 dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT cho tất cả các ngành là 20 điểm.
Điểm chuẩn trường VJU - Đại Học Việt Nhật năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/8. Chi tiết được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 21 | |
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 20.75 | |
3 | 7520114 | Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản) | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm và sức khỏe | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; A01; D28; D01; D06 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 102 | ||
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 102 | ||
3 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 100 | ||
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 102 | ||
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 100 | ||
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 760 | ||
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 760 | ||
3 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 760 | ||
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 760 | ||
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 760 | ||
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 760 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 1200 | CCQT SAT | |
2 | 7310613 | Nhật Bản học | 22 | CCQT ACT | |
3 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 1200 | CCQT SAT | |
4 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 22 | CCQT ACT | |
5 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 1200 | CCQT SAT | |
6 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 22 | CCQT ACT | |
7 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 22 | CCQT ACT | |
8 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 1200 | CCQT SAT | |
9 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 22 | CCQT ACT | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 1200 | CCQT SAT | |
11 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 22 | CCQT ACT | |
12 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 1200 | CCQT SAT |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310613 | Nhật Bản học | 60 | Hồ sơ năng lực | |
2 | 7480204 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 60 | Hồ sơ năng lực | |
3 | 7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản | 60 | Hồ sơ năng lực | |
4 | 7540118QTD | Công nghệ thực phẩm & sức khỏe | 60 | Hồ sơ năng lực | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 60 | Hồ sơ năng lực | |
6 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 60 | Hồ sơ năng lực | |
7 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | 60 | Hồ sơ năng lực |