STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
7 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
8 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
9 | 7580101 | Kiến trúc | A01; D01; D07; X02; X03 | |
10 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | ||
11 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
13 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
14 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 | |
15 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Tài chính - Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A01; D01; D07; X02; X03
Kiến trúc nội thất
Mã ngành: 7580103
Kỹ thuật xây dựng
Mã ngành: 7580201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Mã ngành: 7580205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Kỹ thuật cấp thoát nước
Mã ngành: 7580213
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Kinh tế xây dựng
Mã ngành: 7580301
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56
Quản lý xây dựng
Mã ngành: 7580302
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; X02; X03; X26; X27; X56