STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.3 | |
2 | 7720101 | Y khoa | B08 | ||
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 19 | |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | A00; D07 | ||
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.5 | |
6 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; D07 | ||
7 | 7720201 | Dược học | A00; B00 | 24.55 | |
8 | 7720201 | Dược học | D07 | ||
9 | 7720301 | Điều dưỡng | B00; B08 | 19.9 | |
10 | 7720301 | Điều dưỡng | A02 | ||
11 | 7720302 | Hộ sinh | B00; B08 | 19 | |
12 | 7720302 | Hộ sinh | A02 | ||
13 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00; B08 | 15 | |
14 | 7720401 | Dinh dưỡng | A02 | ||
15 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.95 | |
16 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B08 | ||
17 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08 | 21.7 | |
18 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A02 | ||
19 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 19.8 | |
20 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B08; A02 | ||
21 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08 | 15 | |
22 | 7720701 | Y tế công cộng | A02 |
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Y khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Y học dự phòng
Mã ngành: 7720110
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Y học dự phòng
Mã ngành: 7720110
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.55
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19.9
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Hộ sinh
Mã ngành: 7720302
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Hộ sinh
Mã ngành: 7720302
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Dinh dưỡng
Mã ngành: 7720401
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Dinh dưỡng
Mã ngành: 7720401
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19.8
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024: