STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7310401 | Tâm lý học | B00; C00; D01 | |
2 | 7720101YHT | Y khoa | B00 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | |
5 | 7720301YHT | Điều dưỡng | A00; B00 | |
6 | 7720302 | Hộ sinh | A00; B00 | |
7 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00 | |
8 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | |
9 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | A00; B00 | |
10 | 7720601YHT | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | |
11 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | |
12 | 7720603YHT | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | |
13 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | A00; B00 | |
14 | 7720701 | Y tế công cộng | B00; B08; D01 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; B00; B08 |
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: B00; C00; D01
Y khoa
Mã ngành: 7720101YHT
Tổ hợp: B00
Y học dự phòng
Mã ngành: 7720110
Tổ hợp: B00
Y học cổ truyền
Mã ngành: 7720115
Tổ hợp: B00
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301YHT
Tổ hợp: A00; B00
Hộ sinh
Mã ngành: 7720302
Tổ hợp: A00; B00
Dinh dưỡng
Mã ngành: 7720401
Tổ hợp: A00; B00
Răng - Hàm - Mặt
Mã ngành: 7720501
Tổ hợp: B00
Kỹ thuật phục hình răng
Mã ngành: 7720502
Tổ hợp: A00; B00
Kỹ thuật xét nghiệm y học
Mã ngành: 7720601YHT
Tổ hợp: A00; B00
Kỹ thuật hình ảnh y học
Mã ngành: 7720602
Tổ hợp: A00; B00
Kỹ thuật phục hồi chức năng
Mã ngành: 7720603YHT
Tổ hợp: A00; B00
Khúc xạ nhãn khoa
Mã ngành: 7720699
Tổ hợp: A00; B00
Y tế công cộng
Mã ngành: 7720701
Tổ hợp: B00; B08; D01
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: A00; B00; B08