Điểm chuẩn vào trường HMU - Đại Học Y Hà Nội năm 2024
Trường Đại học Y Hà Nội năm 2024 tuyển 1.720 chỉ tiêu cho 17 ngành, trong đó có 3 ngành mới gồm: Tâm lý học (60 chỉ tiêu), Hộ sinh (50 chỉ tiêu) và Kỹ thuật phục hình răng (50 chỉ tiêu).
Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội năm 2024 xét tuyển dựa điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét tuyển dựa vào kết quả thi ĐGNL của ĐHQGHN; Xét tuyển kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế được công bố đến các thí sinh ngày 18/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310401 | Tâm lý học | B00 | 25.46 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 28.83 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 26.86 | |
4 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.27 | |
5 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26.67 | |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.94 | |
7 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 25.29 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 | 24.59 | |
9 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 20.25 | |
10 | 7720302 | Hộ sinh | B00 | 22.95 | |
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 23.33 | |
12 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 27.67 | |
13 | 7720502 | Kỹ thuật phục hồi hình răng | B00 | 24.15 | |
14 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 25.35 | |
15 | 7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
16 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 24.07 | |
17 | 7720603YHT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 19 | |
18 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 25.38 | |
19 | 7720701 | Y tế công cộng | D01 | 24.3 | |
20 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22.85 | |
21 | 7720701 | Y tế công cộng | B08 | 22.35 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | 77.25 | ||
2 | 7720302 | Hộ sinh | 76.5 | ||
3 | 7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | 87.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.55 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
2 | 7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 25.07 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
3 | 7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | B00 | 21.75 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 26.1 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT |