STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 17 | |
3 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 17 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 17 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
12 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
13 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 19 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 17 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Quan hệ công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; K01
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A00; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A01; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A00; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17