STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | A00; A01; C01; C04; D01; X02; X25; X26 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | B03; B08; C00; C02; D01; D07 | |
3 | 7310608 | Đông phương học | C00; C03; C04; D01; D11; D14; D15; X78 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; C04; D01; K01; X02; X25 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01 | |
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56 | |
8 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56 | |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66 | |
11 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03 | |
12 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03 | |
13 | 7720101 | Y Khoa | A02; B00; B08; X16 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X16 | |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X15 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A07; C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15 |
Ngôn ngữ anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; X02; X25; X26
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: B03; B08; C00; C02; D01; D07
Đông phương học
Mã ngành: 7310608
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D11; D14; D15; X78
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; C01; C04; D01; K01; X02; X25
Luật kinh tế
Mã ngành: 7380107
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X01
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56
Công nghệ kỹ thuật ô tô
Mã ngành: 7510205
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56
Kỹ thuật cơ điện tử
Mã ngành: 7520114
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; K01; X02; X06; X07; X27; X56
Công nghệ thực phẩm
Mã ngành: 7540101
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; C08; D01; X14; X16; X66
Kiến trúc
Mã ngành: 7580101
Tổ hợp: A01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: A01; C01; C04; D01; H01; V00; V02; X03
Y Khoa
Mã ngành: 7720101
Tổ hợp: A02; B00; B08; X16
Dược học
Mã ngành: 7720201
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X16
Điều dưỡng
Mã ngành: 7720301
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X10; X12; X14; X15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; D01; D09; D10; D14; D15