Điểm chuẩn vào trường YersinUni - Đại học Yersin Đà Lạt năm 2024
Năm 2024, Trường Đại học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo 4 phương thức: Xét tuyển học bạ THPT; Xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT 2024; Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực 2024 của Đại học Quốc gia TP. HCM hoặc các trường đại học có tổ chức và Xét tuyển thẳng theo Quy chế của Bộ GD.
Điểm chuẩn trường YersinUni - Đại học Yersin Đà Lạt năm 2024 xét điểm thi TN THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 17 | |
3 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 17 | |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 17 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
12 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
13 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 19 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
4 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
5 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
6 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
7 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
8 | 7310608 | Đông phương học | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
12 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
17 | 7380107 | Luật kinh tế | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
18 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
20 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
25 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
26 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
27 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
28 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
29 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
30 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
31 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
32 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
33 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
34 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
35 | 7580101 | Kiến trúc | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
36 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
37 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
38 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
39 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
40 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
41 | 7720201 | Dược học | 6 | ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên | |
42 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
43 | 7720301 | Điều dưỡng | 6 | ĐTB cả năm lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên | |
44 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên |
45 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên |
46 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 |
47 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6 | ĐTB cả năm lớp 12 | |
48 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
2 | 7310401 | Tâm lý học | 15 | ||
3 | 7310608 | Đông phương học | 15 | ||
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 15 | ||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | ||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | 15 | ||
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 15 | ||
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 15 | ||
11 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | ||
12 | 7580101 | Kiến trúc | 15 | ||
13 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 15 | ||
14 | 7720201 | Dược học | 20 | Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên | |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | 18 | Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 |