Điểm chuẩn vào trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2022
Năm 2022, Trường Đại học Yersin Đà Lạt tuyển thí sinh trên phạm vi cả nước với 5 phương thức tuyển sinh.
Điểm chuẩn trường Đại học Yersin Đà Lạt năm 2022 theo 3 phương thức xét tuyển: tốt nghiệp THPT, học bạ THPT, thi năng lực ĐHQGTPHCM cụ thể như sau:
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Yersin Đà Lạt - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 19.5 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 18 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 18 | |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 18 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 20 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B08; D07 | 21 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 18 | |
10 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 18 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 18 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 17 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 6.5 | Học lực Khá trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên |
7 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B08; D07 | 8 | Học lực Khá trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 17 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 17 | |
10 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 17 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 17 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 17 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | 600 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; K01 | 600 | |
4 | 7580101 | Kiến trúc | A01; C01; H01; V00 | 600 | |
5 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01; C01; H01; V00 | 600 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | A01; B00; D01; D08 | 650 | |
7 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B08; D07 | 800 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 600 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch vầ lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 600 | |
10 | 7310608 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | 600 | |
11 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 600 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C08; D07 | 600 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C20; D01 | 600 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; C01 | 600 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com