STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 527 | Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | C03; D01; X01; X02 | |
2 | 527_100 | Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100 | C03; D01; X01; X02 | |
3 | 530 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng | C03; D01; X01; X02 | |
4 | 530_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100 | C03; D01; X01; X02 | |
5 | 531 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển | C03; D01; X01; X02 | |
6 | 531_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100 | C03; D01; X01; X02 | |
7 | 532 | Quản lý nhà nước | C03; D01; X01; X02 | |
8 | 533 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C03; D01; X01; X02 | |
9 | 533_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100 | C03; D01; X01; X02 | |
10 | 538 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | C03; D01; X01; X02 | |
11 | 538_100 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100 | C03; D01; X01; X02 | |
12 | 602 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D14; X78; X79 | |
13 | 602_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100 | D01; D14; X78; X79 | |
14 | 603 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D14; X78; X79 | |
15 | 603_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100 | D01; D14; X78; X79 | |
16 | 604 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D14; X78; X79 | |
17 | 604_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100 | D01; D14; X78; X79 | |
18 | 605 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D14; X78; X79 | |
19 | 605_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100 | D01; D14; X78; X79 | |
20 | 606 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D14; X78; X79 | |
21 | 606_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100 | D01; D14; X78; X79 | |
22 | 607 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D14; X78; X79 | |
23 | 607_100 | Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100 | D01; D14; X78; X79 | |
24 | 610 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; D14; X78; X79 | |
25 | 610_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100 | D01; D14; X78; X79 | |
26 | 611 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D14; X78; X79 | |
27 | 611_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100 | D01; D14; X78; X79 | |
28 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu | D01; D14; X78; X79 | |
29 | 614_100 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100 | D01; D14; X78; X79 | |
30 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; D14; X78; X79 | |
31 | 615_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100 | D01; D14; X78; X79 | |
32 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; D14; X78; X79 | |
33 | 616_100 | Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100 | D01; D14; X78; X79 | |
34 | 7220201 | Ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; X78; X79 | |
35 | 7220201_100 | Ngành Ngôn ngữ Anh_100 | D01; D14; X78; X79 | |
36 | 7229001 | Ngành Triết học | C03; D01; X01; X02 | |
37 | 7229001_100 | Ngành Triết học_100 | C03; D01; X01; X02 | |
38 | 7229008 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C03; D01; X01; X02 | |
39 | 7229008_100 | Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100 | C03; D01; X01; X02 | |
40 | 7229010 | Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | C03; D14; X70; X71 | |
41 | 7229010_100 | Ngành Lịch sử_100 | C03; D14; X70; X71 | |
42 | 7310102 | Ngành Kinh tế chính trị | C03; D01; X01; X02 | |
43 | 7310102_100 | Ngành Kinh tế chính trị_100 | C03; D01; X01; X02 | |
44 | 7310202 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | C03; D01; X01; X02 | |
45 | 7310202_100 | Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100 | C03; D01; X01; X02 | |
46 | 7310205_100 | Ngành Quản lý nhà nước_100 | C03; D01; X01; X02 | |
47 | 7310301 | Ngành Xã hội học | C03; D01; X01; X02 | |
48 | 7310301_100 | Ngành Xã hội học_100 | C03; D01; X01; X02 | |
49 | 7320104 | Ngành Truyền thông đa phương tiện | D01; D14; X78; X79 | |
50 | 7320104_100 | Ngành Truyền thông đa phương tiện_100 | D01; D14; X78; X79 | |
51 | 7320105 | Ngành Truyền thông đại chúng | D01; D14; X78; X79 | |
52 | 7320105_100 | Ngành Truyền thông đại chúng_100 | D01; D14 ; X78 ; X79 | |
53 | 7320107 | Ngành Truyền thông quốc tế | D01; D14; X78; X79 | |
54 | 7320107_100 | Ngành Truyền thông quốc tế_100 | D01; D14 ; X78 ; X79 | |
55 | 7320110 | Ngành Quảng cáo | D01; D14; X78; X79 | |
56 | 7320110_100 | Ngành Quảng cáo_100 | D01; D14; X78; X79 | |
57 | 7340403 | Ngành Quản lý công | C03; D01; X01; X02 | |
58 | 7340403_100 | Ngành Quản lý công_100 | C03; D01; X01; X02 | |
59 | 7760101 | Ngành Công tác xã hội | C03; D01; X01; X02 | |
60 | 7760101_100 | Ngành Công tác xã hội_100 | C03; D01; X01; X02 | |
61 | 801 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; D14; X78; X79 | |
62 | 801_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100 | D01; D14; X78; X79 | |
63 | 802 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; D14; X78; X79 | |
64 | 802_100 | Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100 | D01; D14; X78; X79 |
Ngành kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
Mã ngành: 527
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế_100
Mã ngành: 527_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng
Mã ngành: 530
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng_100
Mã ngành: 530_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển
Mã ngành: 531
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị phát triển_100
Mã ngành: 531_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 532
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh
Mã ngành: 533
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh_100
Mã ngành: 533_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
Mã ngành: 538
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách_100
Mã ngành: 538_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in
Mã ngành: 602
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in_100
Mã ngành: 602_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
Mã ngành: 603
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí_100
Mã ngành: 603_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
Mã ngành: 604
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh_100
Mã ngành: 604_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
Mã ngành: 605
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình_100
Mã ngành: 605_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
Mã ngành: 606
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình_100
Mã ngành: 606_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
Mã ngành: 607
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử_100
Mã ngành: 607_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
Mã ngành: 610
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại_100
Mã ngành: 610_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế
Mã ngành: 611
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế_100
Mã ngành: 611_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu
Mã ngành: 614
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu_100
Mã ngành: 614_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
Mã ngành: 615
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp_100
Mã ngành: 615_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing
Mã ngành: 616
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing_100
Mã ngành: 616_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Ngôn ngữ Anh_100
Mã ngành: 7220201_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Triết học_100
Mã ngành: 7229001_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học
Mã ngành: 7229008
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học_100
Mã ngành: 7229008_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: C03; D14; X70; X71
Ngành Lịch sử_100
Mã ngành: 7229010_100
Tổ hợp: C03; D14; X70; X71
Ngành Kinh tế chính trị
Mã ngành: 7310102
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Kinh tế chính trị_100
Mã ngành: 7310102_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước_100
Mã ngành: 7310202_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Quản lý nhà nước_100
Mã ngành: 7310205_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Xã hội học_100
Mã ngành: 7310301_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Truyền thông đa phương tiện_100
Mã ngành: 7320104_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Truyền thông đại chúng
Mã ngành: 7320105
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Truyền thông đại chúng_100
Mã ngành: 7320105_100
Tổ hợp: D01; D14 ; X78 ; X79
Ngành Truyền thông quốc tế
Mã ngành: 7320107
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Truyền thông quốc tế_100
Mã ngành: 7320107_100
Tổ hợp: D01; D14 ; X78 ; X79
Ngành Quảng cáo
Mã ngành: 7320110
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quảng cáo_100
Mã ngành: 7320110_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Quản lý công_100
Mã ngành: 7340403_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Công tác xã hội_100
Mã ngành: 7760101_100
Tổ hợp: C03; D01; X01; X02
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
Mã ngành: 801
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản_100
Mã ngành: 801_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
Mã ngành: 802
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79
Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử_100
Mã ngành: 802_100
Tổ hợp: D01; D14; X78; X79