STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Nhóm 1 | ||||
1 | 602 | Báo chí, chuyên ngành Báo in | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | Ngữ văn hệ số 2 |
2 | 603 | Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | Ngữ văn hệ số 2 |
3 | 604 | Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | Ngữ văn hệ số 2 |
4 | 605 | Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | Ngữ văn hệ số 2 |
5 | 606 | Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | Ngữ văn hệ số 2 |
6 | 607 | Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | Ngữ văn hệ số 2 |
7 | 801 | Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | Ngữ văn hệ số 2 |
8 | 802 | Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử | D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14 | Ngữ văn hệ số 2 |
Nhóm 2 | ||||
9 | 527 | Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
10 | 530 | Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
11 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
12 | 532 | Quản lý nhà nước | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
13 | 533 | Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
14 | 538 | Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
15 | 7229001 | Triết học | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
16 | 7229008 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
17 | 7310102 | Kinh tế chính trị | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
18 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
19 | 7310301 | Xã hội học | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
20 | 7340403 | Quản lý công | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14 | |
Nhóm 3 | ||||
22 | 7229010 | Lịch sử | D14; C03; (Văn, Sử, Tin); C19 | Lịch sử hệ số 2 |
Nhóm 4 | ||||
23 | 610 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
24 | 611 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
25 | 614 | Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
26 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
27 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
29 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
30 | 7320105 | Truyền thông đại chúng | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
31 | 7320107 | Truyền thông quốc tế | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
32 | 7320110 | Quảng cáo | D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Nhóm 1
Báo chí, chuyên ngành Báo in
Mã ngành: 602
Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí
Mã ngành: 603
Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh
Mã ngành: 604
Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình
Mã ngành: 605
Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình
Mã ngành: 606
Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử
Mã ngành: 607
Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản
Mã ngành: 801
Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử
Mã ngành: 802
Tổ hợp: D01; D66; (Văn, Anh, Tin); D14
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Nhóm 2
Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế
Mã ngành: 527
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Chính trị học, chuyên ngành Công tác tư tưởng - văn hóa
Mã ngành: 530
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển
Mã ngành: 531
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 532
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh
Mã ngành: 533
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Chính tri học, chuyên ngành Truyền thông chính sách
Mã ngành: 538
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Triết học
Mã ngành: 7229001
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Mã ngành: 7229008
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Kinh tế chính trị
Mã ngành: 7310102
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Xã hội học
Mã ngành: 7310301
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Quản lý công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Công tác xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: D01; (Toán, Văn, Tin); C03; C14
Nhóm 3
Lịch sử
Mã ngành: 7229010
Tổ hợp: D14; C03; (Văn, Sử, Tin); C19
Ghi chú: Lịch sử hệ số 2
Nhóm 4
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại
Mã ngành: 610
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế
Mã ngành: 611
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu
Mã ngành: 614
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp
Mã ngành: 615
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing
Mã ngành: 616
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Truyền thông đại chúng
Mã ngành: 7320105
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Truyền thông quốc tế
Mã ngành: 7320107
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Quảng cáo
Mã ngành: 7320110
Tổ hợp: D01; (Văn, Anh, Tin); D66; D14
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2