Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền 2023, Xem diem chuan Hoc vien Bao chi va Tuyen truyen nam 2023

Điểm chuẩn vào trường AJC - Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023

Điểm chuẩn AJC - Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ đã được công bố đến các thí sinh ngày 23/8. Xem điểm chuẩn chi tiết phía dưới.

Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023

Tra cứu điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Học viện Báo chí và Tuyên truyền - 2023

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01; R22 25.8
2 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế A16 24.55
3 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế C15 26.3
4 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) D01; R22 25.3
5 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) A16 24.05
6 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) C15 25.55
7 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22 25.73
8 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý A16 24.48
9 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý C15 26.23
10 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa D01; R22; A16; C15 24.48
11 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01; R22; A16; C15 24.45
12 532 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01; R22; A16; C15 24.92
13 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01; R22; A16; C15 24.17
14 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền D01; R22; A16; C15 24.5
15 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01; R22; A16; C15 23.72
16 537 Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01; R22; A16; C15 24.7
17 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01; R22 25.07
18 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách A16 25.07
19 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách C15 25.32
20 602 Báo chi, chuyên ngành Báo in D01; R22 34.97
21 602 Báo chi, chuyên ngành Báo in D72; R25 34.47
22 602 Báo chi, chuyên ngành Báo in D78; R26 35.97
23 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01; R22 35
24 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D72; R25 34.5
25 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D78; R26 35.5
26 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D01; R22 35.22
27 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D72; R25 34.72
28 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D78; R26 36.22
29 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D01; R22 35.73
30 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D72; R25 35.23
31 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D78; R26 37.23
32 606 Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 34.49
33 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D01; R22 35.48
34 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D72; R25 34.98
35 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D78; R26 36.98
36 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D01; R22 34.8
37 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D72; R25 34.3
38 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D78; R26 35.8
39 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D01; R22 34.42
40 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D72; R25 33.92
41 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D78; R26 35.42
42 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D01; R22 35.6
43 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D72; R25 35.1
44 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D78; R26 36.6
45 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại A01; R27 35.6
46 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01; R22 35.52
47 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D72; R25 35.02
48 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D78; R26 36.52
49 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế A01; R27 35.52
50 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R22 35.17
51 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D72; R25 34.67
52 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D78; R26 36.17
53 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) A01; R27 35.17
54 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R22 36.52
55 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D72; R25 36.02
56 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D78; R26 38.02
57 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp A01; R27 36.52
58 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R22 35.47
59 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D72; R25 34.97
60 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D78; R26 36.97
61 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) A01; R27 35.47
62 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; R22 35
63 7220201 Ngôn ngữ Anh D72; R25 34.5
64 7220201 Ngôn ngữ Anh D78; R26 35.75
65 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; R27 35
66 7229001 Triết học D01; R22; A16; C15 24.22
67 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học D01; R22; A16; C15 23.94
68 7229010 Lịch sử C00 28.56
69 7229010 Lịch sử C03 26.56
70 7229010 Lịch sử C19 28.56
71 7229010 Lịch sử D14; R23 26.56
72 7310102 Kinh tế chính trị D01; R22 25.1
73 7310102 Kinh tế chính trị A16 24.6
74 7310102 Kinh tế chính trị C15 25.6
75 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; R22 23.81
76 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A16 23.31
77 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C15 24.31
78 7310301 Xã hội học D01; R22 25.35
79 7310301 Xã hội học A16 24.85
80 7310301 Xã hội học C15 25.85
81 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; R22 27.18
82 7320104 Truyền thông đa phương tiện A16 26.68
83 7320104 Truyền thông đa phương tiện C15 28.68
84 7320105 Truyền thông đại chúng D01; R22 26.65
85 7320105 Truyền thông đại chúng A16 26.15
86 7320105 Truyền thông đại chúng C15 27.9
87 7320107 Truyền thông quốc tế D01; R22 36.06
88 7320107 Truyền thông quốc tế D72; R25 35.56
89 7320107 Truyền thông quốc tế D78; R26 37.31
90 7320107 Truyền thông quốc tế A01; R27 36.06
91 7320110 Quảng cáo D01; R22 36.02
92 7320110 Quảng cáo D72; R25 35.52
93 7320110 Quảng cáo D78; R26 36.52
94 7320110 Quảng cáo A01; R27 36.02
95 7340403 Quản lý công D01; R22 24.25
96 7340403 Quản lý công A16 24.25
97 7340403 Quản lý công C15 24.25
98 7760101 Công tác xã hội D01; R22 25
99 7760101 Công tác xã hội A16 24.5
100 7760101 Công tác xã hội C15 25.5
101 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01; R22 25.53
102 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản A16 25.03
103 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản C15 26.03
104 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01; R22 25.5
105 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử A16 25
106 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử C15 26
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 527 Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế D01; R22; A16; C15 9
2 528 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lưọng cao) D01; R22; A16; C15 8.9
3 529 Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý D01; R22; A16; C15 8.93
4 530 Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng -văn hóa D01; R22; A16; C15 8.5
5 531 Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển D01; R22; A16; C15 8.41
6 532 Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội D01; R22; A16; C15 8.6
7 533 Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh D01; R22; A16; C15 8.41
8 535 Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triền D01; R22; A16; C15 8.66
9 536 Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công D01; R22; A16; C15 8.38
10 537 Quản lý nhả nưóc, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước D01; R22; A16; C15 8.7
11 538 Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách D01; R22; A16; C15 8.75
12 602 Báo chi, chuyên ngành Báo in D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.05
13 603 Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.93
14 604 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.1
15 605 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.32
16 606 Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.8
17 607 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.18
18 608 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 9.15
19 609 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26 8.94
20 610 Quan hệ quổc tể, chuyên ngành thông tin đối ngoại D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 9.33
21 611 Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 9.3
22 614 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 9.26
23 615 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 9.5
24 616 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 9.36
25 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 9.19
26 7229001 Triết học D01; R22; A16; C15 8.5
27 7229008 Chủ nghĩa xã hội khoa học D01; R22; A16; C15 8.44
28 7229010 Lịch sử C00; C03; C19; D14; R23 9.1
29 7310102 Kinh tế chính trị D01; R22; A16; C15 8.94
30 7310202 Xảy dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01; R22; A16; C15 8.5
31 7310301 Xã hội học D01; R22; A16; C15 8.8
32 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01; R22; A16; C15 9.45
33 7320105 Truyền thông đại chúng D01; R22; A16; C15 9.34
34 7320107 Truyền thông quốc tế D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 9.36
35 7320110 Quảng cáo D01; R22; D72; R25; D78; R26; A01; R27 9.45
36 7340403 Quản lý công D01; R22; A16; C15 8.6
37 7760101 Công tác xã hội D01; R22; A16; C15 8.65
38 801 Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản D01; R22; A16; C15 9.08
39 802 Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử D01; R22; A16; C15 9
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2022

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Điểm chuẩn Học viện Báo chí và Tuyên truyền năm 2023 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com