STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7320101 | Báo chí | A00; A01; D01 |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; D01 |
3 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; D01 |
4 | 7329001_GAM | Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) | A00; A01; D01 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 |
6 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01 |
7 | 7340115_CLC | Marketing chất lượng cao | A00; A01; D01 |
8 | 7340115_QHC | Quan hệ công chúng (ngành Marketing) | A00; A01; D01 |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01 |
10 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | A00; A01; D01 |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 |
12 | 7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA) | A00; A01; D01 |
13 | 7480101 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | A00; A01 |
14 | 7480102 | Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu) | A00; A01 |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 |
16 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin chất lượng cao | A00; A01; D01 |
17 | 7480201_UDU | Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng) | A00; A01 |
18 | 7480201_VNH | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | A00; A01 |
19 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 |
20 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | A00; A01 |
21 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | A00; A01 |
22 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | A00; A01 |
Báo chí
Mã ngành: 7320101
Tổ hợp: A00; A01; D01
Truyền thông đa phương tiện
Mã ngành: 7320104
Tổ hợp: A00; A01; D01
Công nghệ đa phương tiện
Mã ngành: 7329001
Tổ hợp: A00; A01; D01
Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)
Mã ngành: 7329001_GAM
Tổ hợp: A00; A01; D01
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01
Marketing
Mã ngành: 7340115
Tổ hợp: A00; A01; D01
Marketing chất lượng cao
Mã ngành: 7340115_CLC
Tổ hợp: A00; A01; D01
Quan hệ công chúng (ngành Marketing)
Mã ngành: 7340115_QHC
Tổ hợp: A00; A01; D01
Thương mại điện tử
Mã ngành: 7340122
Tổ hợp: A00; A01; D01
Công nghệ tài chính (Fintech)
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D01
Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)
Mã ngành: 7340301_CLC
Tổ hợp: A00; A01; D01
Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)
Mã ngành: 7480101
Tổ hợp: A00; A01
Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)
Mã ngành: 7480102
Tổ hợp: A00; A01
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01
Công nghệ thông tin chất lượng cao
Mã ngành: 7480201_CLC
Tổ hợp: A00; A01; D01
Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)
Mã ngành: 7480201_UDU
Tổ hợp: A00; A01
Công nghệ thông tin Việt - Nhật
Mã ngành: 7480201_VNH
Tổ hợp: A00; A01
An toàn thông tin
Mã ngành: 7480202
Tổ hợp: A00; A01
Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
Mã ngành: 7510301
Tổ hợp: A00; A01
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
Mã ngành: 7520207
Tổ hợp: A00; A01
Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
Mã ngành: 7520216
Tổ hợp: A00; A01