STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 |
2 | 7229040 | Văn hóa học | D01; D14; D15,C00 |
3 | 7229042 | Quản lý văn hóa | D01; D14; D15,C00 |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01,A00; A01; A07; D01 |
5 | 7310201 | Chính trị học | D01,C00,C14; C20 |
6 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14,C00,C19 |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15,C00,D01; D15; C00,C20 |
8 | 7320201 | Thông tin – thư viện | A01; D01,C00,C20 |
9 | 7320303 | Lưu trữ học | D01,C00,C19; C20 |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01,C00,A00; D01; C00,C20 |
11 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01; D14,C00,A00; D01; C00,C20 |
12 | 7380101 | Luật | A00; A01; D01,C00,A00; D01; C00,C20 |
13 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D10 |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15,C00 |
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: D01; D14; D15
Văn hóa học
Mã ngành: 7229040
Tổ hợp: D01; D14; D15,C00
Quản lý văn hóa
Mã ngành: 7229042
Tổ hợp: D01; D14; D15,C00
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01,A00; A01; A07; D01
Chính trị học
Mã ngành: 7310201
Tổ hợp: D01,C00,C14; C20
Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: D01; D14,C00,C19
Quản lý nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: A01; D01; D15,C00,D01; D15; C00,C20
Thông tin – thư viện
Mã ngành: 7320201
Tổ hợp: A01; D01,C00,C20
Lưu trữ học
Mã ngành: 7320303
Tổ hợp: D01,C00,C19; C20
Quản trị nhân lực
Mã ngành: 7340404
Tổ hợp: A00; A01; D01,C00,A00; D01; C00,C20
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340406
Tổ hợp: A01; D01; D14,C00,A00; D01; C00,C20
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D01,C00,A00; D01; C00,C20
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: D01; D14; D15,C00