STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn | ||||
1 | HVN01 | Thú y | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |
2 | HVN02 | Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản | B00; A00; D07; A01; X03; X04; D01; C03; C04; X01 | |
3 | HVN03 | Nông nghiệp và cảnh quan | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |
4 | HVN04 | Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử | A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01 | |
5 | HVN05 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01 | |
6 | HVN06 | Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá | A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01 | |
7 | HVN07 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |
8 | HVN08 | Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |
9 | HVN09 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03 | |
10 | HVN10 | Công nghệ thực phẩm và Chế biến | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |
11 | HVN11 | Kinh tế và Quản lý | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |
12 | HVN12 | Xã hội học | C00; D14; X70; D15; D01; C03; C01; X03; X04; X74 | |
13 | HVN13 | Luật | C00; D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74 | |
14 | HVN14 | Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số | A00; A01; X07; X08; C01; D01; X02; C02; C03; X03; X04 | |
15 | HVN15 | Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |
16 | HVN16 | Khoa học môi trường | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |
17 | HVN17 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D11; X78; D09; D10; A01; X25 | |
18 | HVN18 | Sư phạm công nghệ | A00; A01; X07; X08; C01; B00; D01; C02; C03; X03; X04 | |
19 | HVN19 | Du lịch | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |
2. Chương trình quốc tế (dạy và học bằng tiếng Anh) | ||||
20 | HVN03 | Nông nghiệp và cảnh quan | B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01 | |
21 | HVN08 | Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 | |
22 | HVN09 | Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu | B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03 | |
23 | HVN11 | Kinh tế và Quản lý | A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01 |
1. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn
Thú y
Mã ngành: HVN01
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản
Mã ngành: HVN02
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X03; X04; D01; C03; C04; X01
Nông nghiệp và cảnh quan
Mã ngành: HVN03
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử
Mã ngành: HVN04
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
Kỹ thuật cơ khí
Mã ngành: HVN05
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hoá
Mã ngành: HVN06
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; C02; C03; C04; X01
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: HVN07
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
Kế toán, Quản trị kinh doanh và Thương mại
Mã ngành: HVN08
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu
Mã ngành: HVN09
Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03
Công nghệ thực phẩm và Chế biến
Mã ngành: HVN10
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
Kinh tế và Quản lý
Mã ngành: HVN11
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
Xã hội học
Mã ngành: HVN12
Tổ hợp: C00; D14; X70; D15; D01; C03; C01; X03; X04; X74
Luật
Mã ngành: HVN13
Tổ hợp: C00; D14; X70; D01; C03; D15; C01; X04; X74
Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số
Mã ngành: HVN14
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; D01; X02; C02; C03; X03; X04
Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường
Mã ngành: HVN15
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
Khoa học môi trường
Mã ngành: HVN16
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: HVN17
Tổ hợp: D01; D14; D15; D11; X78; D09; D10; A01; X25
Sư phạm công nghệ
Mã ngành: HVN18
Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; C01; B00; D01; C02; C03; X03; X04
Du lịch
Mã ngành: HVN19
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
2. Chương trình quốc tế (dạy và học bằng tiếng Anh)
Nông nghiệp và cảnh quan
Mã ngành: HVN03
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; X07; X08; D01; C03; C04; X01
Kế toán, Quản trị kinh doanh, Thương mại
Mã ngành: HVN08
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01
Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu
Mã ngành: HVN09
Tổ hợp: B00; A00; B08; B02; X13; A01; X07; X08; D01; C03
Kinh tế và Quản lý
Mã ngành: HVN11
Tổ hợp: A00; A01; C01; A07; D01; C02; C03; C04; X01