STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01 |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14 |
4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10 |
5 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01 |
6 | 7340101 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 |
Giáo dục học
Mã ngành: 7140101
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Quản lý giáo dục
Mã ngành: 7140114
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Ngôn ngữ Anh
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Tâm lý học giáo dục
Mã ngành: 7310403
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Quản trị văn phòng
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D01; C00