STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1, Chương trình chuẩn | ||||
1 | 7220201 | Tiếng Anh tài chính kế toán | A01,D01; D07 | |
2 | 7310101 | Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính | A00; A01; D01; D07 | |
3 | 7310102 | Kinh tế chính trị - tài chính | A00; A01; D01; D07 | |
4 | 7310104QT12.01 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; D07 | |
5 | 7310108 | Toán tài chính | A00; A01; D01; D07 | |
6 | 7340101QT03.01 | Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịch | A00; A01; D01; D07 | |
7 | 7340115QT11.02 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | |
8 | 7340116QT09.01 | Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản | A00; A01; D01; D07 | |
9 | 73402011 | Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tế) | A00; A01; D01; D07 | |
10 | 73402012 | Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính) | A00; A01; D01; D07 | |
11 | 73402013 | Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính) | A00; A01; D01; D07 | |
12 | 7340204 | Tài chính bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | |
13 | 7340301QT02.01 | Kế toán doanh nghiệp; Ke toán công | A00; A01; D01; D07 | |
14 | 7340302QT10.01 | Kiểm toán | A00; A01; D01; D07 | |
15 | 7340403 | Quản lý tài chính công | A00; A01; D01; D07 | |
16 | 7340405 | Tin học tài chính kế toán | A00; A01; D01; D07 | |
17 | 7380101 | Luật kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | |
18 | 7460108 | Khoa học dữ liệu trong tài chính | A00; A01; D01; D07 | |
19 | 7480201 | Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán | A00; A01; D01; D07 | |
2, Chương trình định hướng chứng chỉ quốc tế | ||||
20 | 7340115QT11.02PH | Digital Marketing (theo định hướng ICDL), phân hiệu TP. HCM | A01,D01; D07 | Phân hiệu TPHCM |
21 | 7340120QT15.01 | Kinh doanh quốc tế (Theo định hướng ICAEW CFAB) | A01,D01; D07 | |
22 | 7340201QT01.01 | Thuế và Quản trị thuế (Theo định hướng ACCA) | A01,D01; D07 | |
23 | 7340201QT01.06 | Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) | A01,D01; D07 | |
24 | 7340201QT01.09 | Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW CFAB) | A01,D01; D07 | |
25 | 7340201QT01.11 | Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) | A01,D01; D07 | |
26 | 7340201QT01.15 | Ngân hàng (Theo định hướng ICAEW CFAB) | A01,D01; D07 | |
27 | 7340201QT01.19 | Đầu tư tài chính (Theo định hướng ICAEW CFAB) | A01,D01; D07 | |
28 | 7340301QT02.01PH | Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCM | A01,D01; D07 | Phân hiệu TPHCM |
29 | 7340301QT02.02 | Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA) | A01,D01; D07 | |
30 | 7340301QT02.03 | Kế toán công (Theo định hướng ACCA) | A01,D01; D07 | |
31 | 7340302QT10.01PH | Kiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB), phân hiệu TP. HCM | A01,D01; D07 | Phân hiệu TPHCM |
3, Chương trình liên kết quốc tế | ||||
32 | 7340201DDP | Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme) | A00; A01; D01; D07 | |
33 | 7340201TOULON | Bảo hiểm - Ngân hàng - Tài chính (Chương trình liên kết đào "tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)" | A00; A01; D01; D07 | |
34 | 7340301TOULON | Kế toán - Kiểm soát - Kiểm toán (Chưong trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp) | A00; A01; D01; D07 |
1, Chương trình chuẩn
Tiếng Anh tài chính kế toán
Mã ngành: 7220201
Tổ hợp: A01,D01; D07
Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế chính trị - tài chính
Mã ngành: 7310102
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kinh tế đầu tư
Mã ngành: 7310104QT12.01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Toán tài chính
Mã ngành: 7310108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịch
Mã ngành: 7340101QT03.01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Marketing
Mã ngành: 7340115QT11.02
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản
Mã ngành: 7340116QT09.01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tế)
Mã ngành: 73402011
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)
Mã ngành: 73402012
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)
Mã ngành: 73402013
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tài chính bảo hiểm
Mã ngành: 7340204
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán doanh nghiệp; Ke toán công
Mã ngành: 7340301QT02.01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kiểm toán
Mã ngành: 7340302QT10.01
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Quản lý tài chính công
Mã ngành: 7340403
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Tin học tài chính kế toán
Mã ngành: 7340405
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Luật kinh doanh
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Khoa học dữ liệu trong tài chính
Mã ngành: 7460108
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2, Chương trình định hướng chứng chỉ quốc tế
Digital Marketing (theo định hướng ICDL), phân hiệu TP. HCM
Mã ngành: 7340115QT11.02PH
Tổ hợp: A01,D01; D07
Ghi chú: Phân hiệu TPHCM
Kinh doanh quốc tế (Theo định hướng ICAEW CFAB)
Mã ngành: 7340120QT15.01
Tổ hợp: A01,D01; D07
Thuế và Quản trị thuế (Theo định hướng ACCA)
Mã ngành: 7340201QT01.01
Tổ hợp: A01,D01; D07
Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)
Mã ngành: 7340201QT01.06
Tổ hợp: A01,D01; D07
Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW CFAB)
Mã ngành: 7340201QT01.09
Tổ hợp: A01,D01; D07
Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)
Mã ngành: 7340201QT01.11
Tổ hợp: A01,D01; D07
Ngân hàng (Theo định hướng ICAEW CFAB)
Mã ngành: 7340201QT01.15
Tổ hợp: A01,D01; D07
Đầu tư tài chính (Theo định hướng ICAEW CFAB)
Mã ngành: 7340201QT01.19
Tổ hợp: A01,D01; D07
Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCM
Mã ngành: 7340301QT02.01PH
Tổ hợp: A01,D01; D07
Ghi chú: Phân hiệu TPHCM
Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA)
Mã ngành: 7340301QT02.02
Tổ hợp: A01,D01; D07
Kế toán công (Theo định hướng ACCA)
Mã ngành: 7340301QT02.03
Tổ hợp: A01,D01; D07
Kiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB), phân hiệu TP. HCM
Mã ngành: 7340302QT10.01PH
Tổ hợp: A01,D01; D07
Ghi chú: Phân hiệu TPHCM
3, Chương trình liên kết quốc tế
Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme)
Mã ngành: 7340201DDP
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Bảo hiểm - Ngân hàng - Tài chính (Chương trình liên kết đào "tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)"
Mã ngành: 7340201TOULON
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Kế toán - Kiểm soát - Kiểm toán (Chưong trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)
Mã ngành: 7340301TOULON
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07