Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính 2024, Xem diem chuan Hoc Vien Tai Chinh nam 2024

Điểm chuẩn vào trường AOF - Học viện Tài chính năm 2024

Năm 2024, Học viện Tài chính tuyển 4.500 chỉ tiêu theo 5 phương thức, trong đó trường dành ít nhất 60% chỉ tiêu xét tuyển thẳng và xét tuyển học sinh giỏi THPT.

Điểm chuẩn AOF - Học viện Tài chính 2024 dựa theo 3 phương thức xét tuyển: kết quả thi tốt nghiệp THPT, xét tuyển kết hợp chứng chỉ quốc tế với kết quả thi tốt nghiệp THPT, xét tuyển học sinh Giỏi dựa vào kết quả học tập cấp THPT được công bố đến các thí sinh vào ngày 17/8. Chi tiết được đăng tải bên dưới.

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2024

Tra cứu điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2024 chính xác nhất ngay sau khi trường công bố kết quả!


Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2024

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có

Trường: Học Viện Tài Chính - 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) A01; D01; D07 36.15 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
2 7340201C09 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 35.36 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 35.4 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 34.35 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
5 7340301C22 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 35.7 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
6 7340401C35 Digital Marketing (theo định hướng ICDL) A01; D01; D07 35.31 CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 34.73 Tiếng Anh hệ số 2
8 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 26.13
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.22
10 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 26.38
11 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 26.85
12 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 26.22
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 26.45
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.03
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2023
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) A01; D01; D07 27 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
2 7340201C09 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 26 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 26.5 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 27.5 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
5 7340301C22 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 26.7 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
6 7340401C35 Digital Marketing (theo định hướng ICDL) A01; D01; D07 26.8 CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 29 Xét tuyển HSG
8 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 26 Xét tuyển HSG
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 29.2 Xét tuyển HSG
10 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 26 Xét tuyển HSG
11 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 27.6 Xét tuyển HSG
12 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 29.4 Xét tuyển HSG
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 29.5 Xét tuyển HSG
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 28.5 Xét tuyển HSG
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2023

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) 20
2 7340201C09 Phân tích tài chính (Chất lượng cao) 20
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) 20
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) 20
5 7340301C22 Kiểm toán (Chất lượng cao) 20
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 20
7 7310101 Kinh tế 20
8 7340101 Quản trị kinh doanh 20
9 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 20
10 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 20
11 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 20
12 7340301 Kế toán 20
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 20
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HN năm 2022
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA) A01; D01; D07 36.15 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
2 7340201C09 Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 35.36 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 35.4 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) A01; D01; D07 34.35 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
5 7340301C22 Kiểm toán (theo định hướng ICAEW) A01; D01; D07 35.7 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
6 7340401C35 Digital Marketing (theo định hướng ICDL) A01; D01; D07 35.31 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07 34.73 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2
8 7310101 Kinh tế A01; D01; D07 26.13 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.22 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
10 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 A00; A01; D01; D07 26.38 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
11 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 A00; A01; D01; D07 26.85 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
12 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 A00; A01; D01; D07 26.22 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
13 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 26.45 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
14 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 26.03 Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển kết hợp năm 2023

Chưa có Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2024

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340201C06 Hải quan và Logistics (Chất lượng cao) 20
2 7340201C09 Phân tích tài chính (Chất lượng cao) 20
3 7340201C11 Tài chính doanh nghiệp (Chất lượng cao) 20
4 7340301C21 Kế toán doanh nghiệp (Chất lượng cao) 20
5 7340301C22 Kiểm toán (Chất lượng cao) 20
6 7220201 Ngôn ngữ Anh 20
7 7310101 Kinh tế 20
8 7340101 Quản trị kinh doanh 20
9 73402011 Tài chính - Ngân hàng 1 20
10 73402012 Tài chính - Ngân hàng 2 20
11 73402013 Tài chính - Ngân hàng 3 20
12 7340301 Kế toán 20
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý 20
Học sinh lưu ý, để làm hồ sơ chính xác thí sinh xem mã ngành, tên ngành, khối xét tuyển năm 2024 tại đây
>> Xem thêm Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐG Tư duy ĐHBKHN năm 2022

Tham Gia Group Dành Cho 2K7 luyện thi Tn THPT - ĐGNL - ĐGTD

>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Điểm chuẩn Học Viện Tài Chính năm 2024 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com