STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | D01; A00; X21; D10 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; X74; D01; C20; A09; X21 | |
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; X74; D01; C20; A09; X21 | |
4 | 7310401 | Tâm lý học | C00; X74; C20; A09; D01; X21 | |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; X74; D01; C20; D15 | |
6 | 7380101 | Luật | C00; X74; A00; D01; C20; X21 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D01; A00; X21; D10 | |
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; X74; D01; C20; A09; X21 | |
9 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; X74; D01; X21; C20; X70 |
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: D01; A00; X21; D10
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21
Quản lý Nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C00; X74; C20; A09; D01; X21
Quan hệ Công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; D15
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; X74; A00; D01; C20; X21
Công nghệ thông tin
Mã ngành: 7480201
Tổ hợp: D01; A00; X21; D10
Công tác Xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; X74; D01; C20; A09; X21
Công tác Thanh thiếu niên
Mã ngành: 7760102
Tổ hợp: C00; X74; D01; X21; C20; X70