STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09,C00; C20; D01; A09 |
2 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 |
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C20; D01; A09 |
4 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D15 |
5 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09,C00; C20; A00; A09 |
6 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C20; D01; A09 |
7 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09,C00; C20; D01; A09 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09,C00; C20; D01; A09
Quản lý Nhà nước
Mã ngành: 7310205
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Tâm lý học
Mã ngành: 7310401
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Quan hệ Công chúng
Mã ngành: 7320108
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Luật
Mã ngành: 7380101
Tổ hợp: C00; C20; A00; A09,C00; C20; A00; A09
Công tác Xã hội
Mã ngành: 7760101
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Công tác Thanh thiếu niên
Mã ngành: 7760102
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09,C00; C20; D01; A09