Điểm chuẩn trường VYA - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2024
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam tuyển sinh đại học chính quy năm 2024 theo 03 phương thức như sau: Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT; Xét điểm học bạ THPT và Xét điểm học bạ THPT học kỳ 1, học kỳ 2 lớp 11 và học kỳ 1 lớp 12.
Điểm chuẩn VYA - Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam 2024 dựa theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, Xét học bạ THPT đã được công bố. Chi tiết được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 21.5 | CS TPHCM |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 24.5 | |
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 25.5 | |
4 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C20; D01; A09 | 26.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D15 | 27.5 | |
6 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09 | 24 | CS TPHCM |
7 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09 | 25.5 | |
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C20; D01; A09 | 25.5 | |
9 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 15 | CS TPHCM |
10 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 24.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 21 | CS TPHCM |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 21 | |
3 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; C20; D01; A09 | 23 | |
4 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C20; D01; A09 | 26.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ Công chúng | C00; C20; D01; D15 | 27.5 | |
6 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09 | 21 | CS TPHCM |
7 | 7380101 | Luật | C00; C20; A00; A09 | 26 | |
8 | 7760101 | Công tác Xã hội | C00; C20; D01; A09 | 22 | |
9 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 20 | CS TPHCM |
10 | 7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | C00; C20; D01; A09 | 23 |