STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7310601 | Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | C00; A01; D01; D15 |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D10; D01 |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D10; D01 |
4 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D10 |
5 | 7340301 | Kế toán (Chương trình tiên tiến) | A00; A01; D10; D01 |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) | B00; B08; D10; D01 |
Quốc tế học (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7310601
Tổ hợp: C00; A01; D01; D15
Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Kinh doanh quốc tế (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7340120
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh)
Mã ngành: 7340205
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Kế toán (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A00; A01; D10; D01
Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến)
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: B00; B08; D10; D01