STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | |
3 | 7340301 | Kế toán | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 | |
5 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | |
10 | 7620205 | Lâm sinh | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | |
11 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | |
12 | 7640101 | Thú y | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | |
14 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 | |
15 | 7850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
Tài chính ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
Hệ thống thông tin
Mã ngành: 7480104
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
Logistics & quản lý chuỗi cung ứng
Mã ngành: 7510605
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
Thiết kế nội thất
Mã ngành: 7580108
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
Quản lí tài nguyên rừng
Mã ngành: 7620211
Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
Thú y
Mã ngành: 7640101
Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
Quản lí tài nguyên & Môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
Quản lí đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04