STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | |
2 | 7340301 | Kế toán | D01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03 | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | B00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; (Toán, Tin, Anh); A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ) | |
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Anh, Tin); D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: D01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: D01; A01; (Toán, Tin, Anh); C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: B00; D07; (Toán, Sinh, Công nghệ); A00; B02; (Toán, Hóa, Công nghệ); D01; C04; C03
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: B00; B03; C02; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Văn, Công nghệ); D01; (Toán, Tin, Anh); A01; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ)
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: C04; D01; C14; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Anh, Tin); D15; D14; (Toán, Văn, Công nghệ); C20; D66