STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | |
3 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | |
4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | |
5 | 7620205 | Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | |
6 | 7850103 | Quản lý đất đai | C04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 |
Quản trị kinh doanh
Mã ngành: 7340101
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Kế toán
Mã ngành: 7340301
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16
Bảo vệ thực vật
Mã ngành: 7620112
Tổ hợp: A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16
Lâm sinh
Mã ngành: 7620205
Tổ hợp: A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26
Quản lý đất đai
Mã ngành: 7850103
Tổ hợp: C04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78