STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7220201N | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận) | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | |
2 | 7340101N | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
3 | 7340301N | Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | |
4 | 7480201N | Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | |
5 | 7620109N | Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | |
6 | 7640101N | Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 |
Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu Ninh Thuận)
Mã ngành: 7220201N
Tổ hợp: A01, D01, D09, D10, D14, D15
Quản trị kinh doanh (Phân hiệu Ninh Thuận)
Mã ngành: 7340101N
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Kế toán (Phân hiệu Ninh Thuận)
Mã ngành: 7340301N
Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25
Công nghệ thông tin (Phân hiệu Ninh Thuận)
Mã ngành: 7480201N
Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07
Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận)
Mã ngành: 7620109N
Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08
Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận)
Mã ngành: 7640101N
Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08