Điểm chuẩn vào Phân hiệu Đại học Nông lâm TPHCM tại Ninh Thuận năm 2021
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101N | Thú y | A00; B00; D01; D08 | 16 | |
2 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | A00; A01; D07 | 15 | |
3 | 7480201N | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 15 | |
4 | 7340301N | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 72202011 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
7 | 7859002N | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
8 | 7620109N | Nông học | A00; B00; D08 | 15 | |
9 | 7850103N | Quản lý đất đai | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7620301N | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D00; D08 | 15 | |
11 | 51140201 | Giáo dục mầm non (Hệ Cao đẳng) | M00 | 17 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7640101N | Thú y | 750 | ||
2 | 7519007N | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 700 | ||
3 | 7480201N | Công nghệ thông tin | 700 | ||
4 | 7340301N | Kế toán | 700 | ||
5 | 7340101N | Quản trị kinh doanh | 700 | ||
6 | 72202011 | Ngôn ngữ Anh | 760 | ||
7 | 7859002N | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | 700 | ||
8 | 7620109N | Nông học | 700 | ||
9 | 7850103N | Quản lý đất đai | 700 | ||
10 | 7620301N | Nuôi trồng thủy sản | 700 |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận năm 2022. Xem diem chuan truong Phan hieu Dai hoc Nong Lam TPHCM tai Ninh Thuan 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com