STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | B03; C00; C04; C20 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | B03; C00; C04; C20 |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà) | A00; C00; C14; C20 |
4 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh) | A01; B08; D01; D15 |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D04; D10 |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D10 |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02; D01 |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C03; C04; D01 |
10 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; D01 |
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 51140201
Tổ hợp: B03; C00; C04; C20
Giáo dục Mầm non
Mã ngành: 7140201
Tổ hợp: B03; C00; C04; C20
Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà)
Mã ngành: 7140202
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20
Giáo dục Tiểu học (chương trình tiếng Anh)
Mã ngành: 7140202TA
Tổ hợp: A01; B08; D01; D15
Ngôn ngữ Trung Quốc
Mã ngành: 7220204
Tổ hợp: C00; D01; D04; D10
Kinh tế
Mã ngành: 7310101
Tổ hợp: A00; A01; C04; D10
Chăn nuôi
Mã ngành: 7620105
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Khoa học cây trồng
Mã ngành: 7620110
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Mã ngành: 7810103
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01
Quản lý tài nguyên và môi trường
Mã ngành: 7850101
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01