STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc) | A00; C00; C03; C04; D01 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam) | A00; C00; C03; C04; D01 |
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01
Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)
Mã ngành: 7310202
Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01