| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK4) | A00; A01; C01 | |
| 2 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK5) | A00; A01; C01 | |
| 3 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK7) | A00; A01; C01 | |
| 4 | 7860201 | Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK9) | A00; A01; C01 |
Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK4)
Mã ngành: 7860201
Tổ hợp: A00; A01; C01
Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK5)
Mã ngành: 7860201
Tổ hợp: A00; A01; C01
Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK7)
Mã ngành: 7860201
Tổ hợp: A00; A01; C01
Chỉ huy Tham mưu Lục quân (QK9)
Mã ngành: 7860201
Tổ hợp: A00; A01; C01



