Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ 2024

Năm 2024, trường Sĩ quan Lục quân 2 sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và học sinh giỏi bậc THPT; Xét tuyển kết quả học bạ THPT; Xét tuyển từ kết quả thi đánh giá năng lực ĐHQG TpHCM, ĐHQG Hà Nội; Xét tuyển từ kết quả thi THPT.

Điểm chuẩn trường Sĩ quan Lục quân 2 năm 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860201Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0124.68TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
27860201Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0123.75TS nam Quân khu 5
37860201Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0123.89TS nam Quân khu 7
47860201Ngành Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0125.24TS nam Quân khu 9; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.40; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.00

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860201Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0127.356TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
27860201Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0126.189TS nam Quân khu 5
37860201Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0126.828TS nam Quân khu 7
47860201Chỉ huy tham mưu Lục quânA00; A0128.2TS nam Quân khu 9

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.8TS nam Quân khu 9
27860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.075TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)
37860201Chỉ huy tham mưu Lục quân15.625TS nam Quân khu 5
47860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.275TS nam Quân khu 7

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17860201Chỉ huy tham mưu Lục quân15.625TS nam Quân khu 5
27860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.275TS nam Quân khu 7
37860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.8TS nam Quân khu 9
47860201Chỉ huy tham mưu Lục quân17.075TS nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)