STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7340120 | Kinh doanh Quốc tế | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | |
3 | 7420204 | Khoa học Y Sinh | |
4 | 7480101-CSE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng | |
5 | 7480101-SE | Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm | |
6 | 7480106 | Kỹ thuật Máy tính | |
7 | 7510402 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn |
Kinh doanh Quốc tế
Mã ngành: 7340120
Công nghệ sinh học
Mã ngành: 7420201
Khoa học Y Sinh
Mã ngành: 7420204
Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Phát triển ứng dụng
Mã ngành: 7480101-CSE
Khoa học Máy tính – Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm
Mã ngành: 7480101-SE
Kỹ thuật Máy tính
Mã ngành: 7480106
Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano
Mã ngành: 7510402
Quản trị khách sạn
Mã ngành: 7810201