Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Cần Thơ - 2024
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | A01; B08; D07 | 26.5 | |
2 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | A01; B08; D07 | 21 | |
3 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | D01; D14; D15 | 27.4 | |
4 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | A01; D01; D07 | 25.75 | |
5 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27.6 | |
6 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.6 | |
7 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26.4 | |
8 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | A01; D01; D07 | 26 | |
9 | 7480104C | Hệ thống thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 23 | |
10 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | A01; D01; D07 | 27 | |
11 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | A01; B08; D07 | 25.25 | |
12 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.8 | |
13 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | A01; D01; D07 | 25.8 | |
14 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | A01; B08; D07 | 23 | |
15 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | A01; D01; D07 | 24.25 | |
16 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M06; M11 | 26.6 | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C01; D01; D03 | 28.6 | |
18 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00; C19; D14; D15 | 27.6 | |
19 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T01; T06 | 27.2 | |
20 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B08; D07 | 29.6 | |
21 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D07 | 27.6 | |
22 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 29.25 | |
23 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; D24 | 29.5 | |
24 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 29.12 | |
25 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 28.4 | |
26 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14; D64 | 28.3 | |
27 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D15; D44 | 28.1 | |
28 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | D01; D14. D15 | 28.45 | |
29 | 7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | D01; D03; D14; D64 | 26.25 | |
30 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 29.2 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, 2 chuyên ngành: - Ngôn ngữ Anh; - Phiên dịch - Biên dịch tiếng Anh. | D01; D14; D15 | 27.7 | |
32 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (Khu Hòa An) | D01; D14; D15 | 24.5 | |
33 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03; D14; D64 | 18 | |
34 | 7229001 | Triết học | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
35 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 27.1 | |
36 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C02; D01 | 27.7 | |
37 | 7310201 | Chính trị học | C00; C19; D14; D15 | 25.75 | |
38 | 7310301 | Xã hội học | A01; C00; C19; D01 | 27.3 | |
39 | 7320101 | Báo chí | C00; D01; D14; D15 | 27.7 | |
40 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01; D01; D03; D29 | 23 | |
41 | 7320104 | Truyền thông da phương tiện | A00; A01; D01 | 28.3 | |
42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C02; D01 | 27.6 | |
43 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 24.75 | |
44 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C02; D01 | 28.3 | |
45 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C02; D01 | 28.5 | |
46 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C02; D01 | 28 | |
47 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C02; D01 | 28.4 | |
48 | 7340301 | Ke toán | A00; A01; C02; D01 | 27.8 | |
49 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; C02; D01 | 27.85 | |
50 | 7380101 | Luật, 2 chuyên ngành: - Luật hành chính; - Luật tư pháp. | A00; C00; D01; D03 | 27.2 | |
51 | 7380101H | Luật (Khu Hòa An) Chuyên ngành Luật hành chính. | A00; C00; D01; D03 | 25.5 | |
52 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D03 | 27.8 | |
53 | 7420101 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.5 | |
54 | 7420201 | Công nghẹ sinh học | A00; B00; B08; D07 | 27.25 | |
55 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01.B00; B08 | 25 | |
56 | 7440112 | Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26 | |
57 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 18.75 | |
58 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 26.5 | |
59 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 25.5 | |
60 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 28.25 | |
61 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dừ liệu | A00; A01 | 27 | |
62 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 28.25 | |
63 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01 | 27 | |
64 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Thiết ké vi mạch bân dẫn) | A00; A01 | 27.9 | |
65 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 28.6 | |
66 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Khu Hòa An) | A00; A01 | 26.2 | |
67 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01 | 27.5 | |
68 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D07 | 27.7 | |
69 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A0 1; D01 | 26.9 | |
70 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuồi cung ứng | A00; A0 1; D01 | 28.8 | |
71 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) | A00; A01 | 26.75 | |
72 | 7520114 | Kỹ thuật cơ diện tử | A00; A01 | 27.2 | |
73 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 27.6 | |
74 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 26.5 | |
75 | 7520207 | Kỹ thuật điện từ - viễn thông | A00; A01 | --- | |
76 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 27.5 | |
77 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự dộng hóa | A00; A01 | 27.5 | |
78 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; B00; D07 | 24.75 | |
79 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 18 | |
80 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 18 | |
81 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 27.3 | |
82 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
83 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sàn | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |
84 | 7580101 | Kiến trúc | v00; V01; V02; V03 | 24 | |
85 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; B00; D07 | 22.25 | |
86 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | 26 | |
87 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01 | 18 | |
88 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01 | 21 | |
89 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; B08; D07 | 18 | |
90 | 7620103 | Khoa học đất (Quàn lý đát và công nghệ phân bón) | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
91 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 20 | |
92 | 7620109 | Nông học | B00; B08; D07 | 21.75 | |
93 | 7620110 | Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp câng nghệ cao. | A02; B00; B08; D07 | 19.5 | |
94 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; D07 | 24.25 | |
95 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quà và cảnh quan | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
96 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
97 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; C02; D01 | 25.5 | |
98 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Khu Hòa An) | A00; A01; C02; D01 | 18 | |
99 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sàn | A00; B00; B08; D07 | 21.5 | |
100 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | A00; B00; B08; D07 | 19.75 | |
101 | 7620305 | Quản lý thủy sàn | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
102 | 7640101 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 27.5 | |
103 | 7720203 | Hóa dược | A00; B00; C02; D07 | 28.5 | |
104 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D15 | 27.5 | |
105 | 7810101H | Du lịch (Khu Hòa An) | C00; D01; D14; D15 | 25.75 | |
106 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C02; D01 | 27.5 | |
107 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D07 | 24.5 | |
108 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; C02; D01 | 22.5 | |
109 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 25.5 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Cần Thơ Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Cần Thơ năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Cần Thơ năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com