Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn học bạ Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024

Điểm chuẩn học bạ Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 chính xác. Xem điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2024 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201DKDNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1421Cơ sở Nam Định
27220201DKKNgôn ngữ AnhA01; D01; D09; D1425.2Cơ sở Hà Nội
37340101DKDQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
47340101DKKQuản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
57340115DKDMarketingA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
67340115DKKMarketingA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
77340121DKDKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
87340121DKKKinh doanh thương mạiA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
97340201DKDTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
107340201DKKTài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
117340204DKDBảo hiểmA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
127340204DKKBảo hiểmA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
137340301DKDKế toánA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
147340301DKKKế toánA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
157340302DKDKiểm toánA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
167340302DKKKiểm toánA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
177460108DKDKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
187460108DKKKhoa học dữ liệuA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
197480102DKDMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
207480102DKKMạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; C01; D0124.5Cơ sở Hà Nội
217480108DKDCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
227480108DKKCông nghệ kỹ thuật máy tínhA00; A01; C01; D0124.8Cơ sở Hà Nội
237480201DKDCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
247480201DKKCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
257510201DKDCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
267510201DKKCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0124.8Cơ sở Hà Nội
277510203DKDCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
287510203DKKCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
297510205DKDCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
307510205DKKCông nghệ kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
317510301DKDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
327510301DKKCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
337510302DKDCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
347510302DKKCông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
357510303DKDCNKT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
367510303DKKCNKT điều khiển và tự động hoáA00; A01; C01; D0126Cơ sở Hà Nội
377510605DKDLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
387510605DKKLogistic và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
397540101DKDCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0719.5Cơ sở Nam Định
407540101DKKCông nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D0722Cơ sở Hà Nội
417540202DKDCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
427540202DKKCông nghệ sợi, dệtA00; A01; C01; D0121Cơ sở Hà Nội
437540204DKDCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
447540204DKKCông nghệ dệt, mayA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
457810103DKDQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
467810103DKKQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C01; D0126.5Cơ sở Hà Nội
477810201DKDQuản trị khách sạnA00; A01; C01; D0121Cơ sở Nam Định
487810201DKKQuản trị khách sạnA00; A01; C01; D0126.5Cơ sở Hà Nội

Lưu ý: Để làm hồ sơ chính xác, các em xem tên ngành, mã ngành, tổ hợp xét tuyển năm 2025 Tại Đây