Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Quy Nhơn - 2023
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 24 | Học lực lớp 12 Giỏi |
2 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T03; T05 | 25.5 | Học lực lớp 12 Giỏi, Khá |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 28 | Học lực lớp 12 Giỏi |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; D01 | 24.5 | Học lực lớp 12 Giỏi |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 29.25 | Học lực lớp 12 Giỏi |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07 | 21 | Học lực lớp 12 Giỏi |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02 | 28 | Học lực lớp 12 Giỏi |
8 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08; A02 | 26.5 | Học lực lớp 12 Giỏi |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 Giỏi |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 27 | Học lực lớp 12 Giỏi |
11 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | 25.5 | Học lực lớp 12 Giỏi |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 28.5 | Học lực lớp 12 Giỏi |
13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 21 | Học lực lớp 12 Giỏi |
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20 | 23 | Học lực lớp 12 Giỏi |
15 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 24 | |
17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D04; D15 | 26 | |
18 | 7229030 | Văn học | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
19 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 24.5 | |
20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; C00; C19; D01 | 18 | |
21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; C19; D01 | 18 | |
22 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
23 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; D01; D15 | 18 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 23 | |
25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 24 | |
26 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 23 | |
27 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 21 | |
28 | 7380101 | Luật | A00; C00; C19; D01 | 23 | |
29 | 7460108 | Khoa học dử liệu | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
30 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; D90 | 20 | |
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 21 | |
32 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D07; D90 | 19 | |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 23 | |
34 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 21 | |
35 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
36 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01 | 25 | |
37 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D07 | 18 | |
38 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D07 | 18 | |
39 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | A00; A01; D07 | 18 | |
40 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C02; D07 | 18.5 | |
41 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07 | 18 | |
42 | 7620109 | Nông học | B00; B03; B04; C08 | 18 | |
43 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 18 | |
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D14 | 24 | |
45 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 22 | |
46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C04; D01 | 18 | |
47 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C04; D01 | 19 | |
48 | 7340301CLC | Kế toán chất lượng cao | A00; A01; D01 | 20 |
Xem điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn Tất cả phương thức TẠI ĐÂY
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn học bạ Đại Học Quy Nhơn năm 2023 chính xác. Xem điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2023 xét theo kết quả học tập THPT chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com