Điểm chuẩn trường Đại học Tài chính Kế toán năm 2025
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 15 | |
Luật Kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 15 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Tài Chính Kế Toán sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
Kế toán | A00; A01; D01; A16 | 18 | |
Luật Kinh tế | A00; D01; C00; C15 | 18 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Tài Chính Kế Toán sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây