Điểm chuẩn vào trường cao đẳng Công nghệ thông tin TP.HCM năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | |
3 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
4 | C480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A, A1, D1 | 10 | |
5 | C480104 | Hệ thống thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
6 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
7 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1, D1 | 10 | |
8 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1, D1 | 10 | |
9 | C510304 | Công nghệ kĩ thuật máy tính | A, A1, D1 | 10 |