Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng 2025 chính xác

Điểm chuẩn vào trường cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng năm 2025 

Năm 2025, điểm chuẩn vào các ngành thuộc trường cao đẳng Kỹ Thuật cao Thắng tất cả các ngành đào tạo dựa trên điểm học bạ THPT và kết quả thi Đánh giá năng lực của ĐHQG TPHCM đã được công bố. Xem chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2415Quy đổi thang điểm 30
Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2420Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tínhA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A3315Quy đổi thang điểm 30
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tínhA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A3320Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Công nghệ Thông tinA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2018Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Thông tinA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2024Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A3220Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A3215Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A1825Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A1818.75Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A1922.88Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A1930.5Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2116.5Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2122Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2919.88Quy đổi thang điểm 30
Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2926.5Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tửA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A1616.88Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tửA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A1622.5Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2323Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2317.25Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2224.5Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2218.38Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A1715.38Quy đổi thang điểm 30
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A1720.5Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2515.75Quy đổi thang điểm 30
Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2521Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2720Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2715Quy đổi thang điểm 30
Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2621Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)A00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2615.75Quy đổi thang điểm 30
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khíA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2815.75Quy đổi thang điểm 30
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khíA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A2821Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Điện tử công nghiệpA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A3115Quy đổi thang điểm 30
Điện tử công nghiệpA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A3120Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)
Điện công nghiệpA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A3015Quy đổi thang điểm 30
Điện công nghiệpA00; A01; A02, X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A3020Điểm chuẩn trúng tuyển (Toán nhân 2)

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2025

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)500
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính500
Công nghệ Thông tin500
Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) 500
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)650
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)680
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)500
Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)650
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử500
Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)500
Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa500
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông500
Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)500
Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)500
Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)500
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí500
Điện tử công nghiệp500
Điện công nghiệp500

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây