Điểm chuẩn vào trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh năm 2015
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
2 | 51140201a | Giáo dục Mầm non (HK ngoài tỉnh BN) | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 13.75 | |
4 | 51140202a | Giáo dục Tiểu học (HK ngoài tỉnh BN) | A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
5 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Toán-Tin) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
6 | 51140209a | Sư phạm Toán học (Toán-Tin) - HK ngoài tỉnh BN | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
7 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) | A00; A01; C01; | 12 | |
8 | 51140211a | Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) - HK ngoài tỉnh BN | A00; A01; C01; | 0 | |
9 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử) | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
10 | 51140217a | Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn - Địa) - HK ngoài tỉnh BN | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
11 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 12 | |
12 | 51140231a | Sư phạm Tiếng Anh (HK ngoài tỉnh BN) | D01 | 12 | |
13 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | D01; A00; A01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
14 | 51320202 | Khoa học thư viện | A01; A02; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
15 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
16 | 51760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 |