Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh năm 2015 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn năm 2024 đang được cập nhật…
Tham khảo điểm chuẩn năm 2015 phía dưới

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2015

Tên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
Giáo dục Mầm nonC00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
Giáo dục Mầm non (HK ngoài tỉnh BN)C00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
  Giáo dục Tiểu họcA00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D0613.75
Giáo dục Tiểu học (HK ngoài tỉnh BN)A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
  Sư phạm Toán học (Toán-Tin)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
Sư phạm Toán học (Toán-Tin) - HK ngoài tỉnh BNA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
  Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN)A00; A01; C01; 12
Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) - HK ngoài tỉnh BNA00; A01; C01; 0
  Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử)C00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn - Địa) - HK ngoài tỉnh BNC00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
  Sư phạm Tiếng AnhD0112
Sư phạm Tiếng Anh (HK ngoài tỉnh BN)D0112
  Thiết kế đồ họaD01; A00; A01; D02; D03; D04; D05; D060
  Khoa học thư việnA01; A02; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D060
  Tin học ứng dụngA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D060
  Công tác xã hộiC00; D01; D02; D03; D04; D05; D060