Điểm chuẩn vào trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh năm 2015
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
Giáo dục Mầm non (HK ngoài tỉnh BN) | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
Giáo dục Tiểu học | A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 13.75 | |
Giáo dục Tiểu học (HK ngoài tỉnh BN) | A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
Sư phạm Toán học (Toán-Tin) | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
Sư phạm Toán học (Toán-Tin) - HK ngoài tỉnh BN | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) | A00; A01; C01; | 12 | |
Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) - HK ngoài tỉnh BN | A00; A01; C01; | 0 | |
Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử) | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn - Địa) - HK ngoài tỉnh BN | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 12 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 12 | |
Sư phạm Tiếng Anh (HK ngoài tỉnh BN) | D01 | 12 | |
Thiết kế đồ họa | D01; A00; A01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
Khoa học thư viện | A01; A02; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
Tin học ứng dụng | A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
Công tác xã hội | C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 |