Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh năm 2015 

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn năm 2024 đang được cập nhật…
Tham khảo điểm chuẩn năm 2015 phía dưới

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2015

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Giáo dục Mầm nonC00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
251140201aGiáo dục Mầm non (HK ngoài tỉnh BN)C00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
351140202  Giáo dục Tiểu họcA00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D0613.75
451140202aGiáo dục Tiểu học (HK ngoài tỉnh BN)A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
551140209  Sư phạm Toán học (Toán-Tin)A00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
651140209aSư phạm Toán học (Toán-Tin) - HK ngoài tỉnh BNA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
751140211  Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN)A00; A01; C01; 12
851140211aSư phạm Vật lý (Lý-KTCN) - HK ngoài tỉnh BNA00; A01; C01; 0
951140217  Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử)C00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
1051140217aSư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn - Địa) - HK ngoài tỉnh BNC00; D01; D02; D03; D04; D05; D0612
1151140231  Sư phạm Tiếng AnhD0112
1251140231aSư phạm Tiếng Anh (HK ngoài tỉnh BN)D0112
1351210403  Thiết kế đồ họaD01; A00; A01; D02; D03; D04; D05; D060
1451320202  Khoa học thư việnA01; A02; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D060
1551480202  Tin học ứng dụngA00; A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D060
1651760101  Công tác xã hộiC00; D01; D02; D03; D04; D05; D060