Điểm chuẩn vào trường cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành phía dưới
Để nhận điểm chuẩn cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2015
Soạn tin:DCL(dấu cách) CM1 (dấu cách) Mãngành gửi 8712
Ví dụ: Mã ngành bạn dự thi: KT02
Soạn tin:DCL CM1 KT02 gửi 8712
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Song ngành GDMN-CNTT | M | 14 | |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non Chất lượng cao | M | 20.75 | |
3 | 51140201 | Song ngành GDMN-QTVP | M | 14 | |
4 | 51140201 | Song ngành GDMN-TA | M | 16 | |
5 | 51140201 | Giáo dục Mâm non theo NCXH | M | 14 | |
6 | 51140201 | Song ngành GDMN-GDĐB | M | 18 | |
7 | 51140201 | Song ngành GDMN-SPAN | M | 18 | |
8 | 51140201 | Song ngành GDMN-SPMT | M | 14 | |
9 | 51140201 | Song ngành GDMN-CTXH | M | 14 | |
10 | 51140201 | Song ngành GDMN-KTGĐ | M | 14 | |
11 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 16 | |
12 | 51140204 | Giáo dục công dân | A; B; C; D | 12 | |
13 | 51140210 | sư phạm Tin học | A; A1; D | 12 | |
14 | 51140214 | sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A; A1; B; D | 12 | |
15 | 51140221 | sư phạm Âm nhạc | N | 16 | |
16 | 51140222 | sư phạm Mĩ thuật | H | 16 | |
17 | 51210403 | Thỉẽt kê Đỏ họa | H | 16 | |
18 | 51210404 | Thiêt kê Thời trang | H | 16 | |
19 | 51220113 | Việt Nam học | A; A1; C; D | 12 | |
20 | 51220201 | Tiếng Anh | 16 | ||
21 | 51220342 | Quản lí Văn hóa | A; A1; C; D | 12 | |
22 | 51320202 | Khoa học Thư viện | A; A1; C; D | 12 | |
23 | 51320303 | Lưu trữ học | A; A1; C; D | 12 | |
24 | 51340405 | Hệ thông Thông tin Quản lí | A; A1; D | 12 | |
25 | 51340406 | Quản trị Văn phòng | A; A1; C; D | 12 | |
26 | 51340407 | Thư kí Văn phòng | A; A1; C; D | 12 | |
27 | 51480201 | Công nghệ Thông tin | A; A1; D | 12 | |
28 | 51510504 | Công nghệ Thiêt bị Trường học | A; B; C; D | 12 | |
29 | 51760101 | Công tác xã hội | A; A1; C; D | 12 | |
30 | 51810501 | Kinh tê Gia đình | A; A1; D | 12 |