Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2015

Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành phía dưới

Để nhận điểm chuẩn cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2015 

Soạn tin:DCL(dấu cách) CM1 (dấu cách) Mãngành gửi 8712

Ví dụ:  Mã ngành bạn dự thi: KT02

Soạn tin:DCL CM1 KT02 gửi 8712

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn năm 2024 đang được cập nhật…
Tham khảo điểm chuẩn năm 2015 phía dưới

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2015

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
151140201Song ngành GDMN-CNTTM14
251140201Giáo dục Mầm non Chất lượng caoM20.75
351140201Song ngành GDMN-QTVPM14
451140201Song ngành GDMN-TAM16
551140201Giáo dục Mâm non theo NCXHM14
651140201Song ngành GDMN-GDĐBM18
751140201Song ngành GDMN-SPANM18
851140201Song ngành GDMN-SPMTM14
951140201Song ngành GDMN-CTXHM14
1051140201Song ngành GDMN-KTGĐM14
1151140203Giáo dục Đặc biệtM16
1251140204Giáo dục công dânA; B; C; D12
1351140210sư phạm Tin họcA; A1; D12
1451140214sư phạm Kỹ thuật công nghiệpA; A1; B; D12
1551140221sư phạm Âm nhạcN16
1651140222sư phạm Mĩ thuậtH16
1751210403Thỉẽt kê Đỏ họaH16
1851210404Thiêt kê Thời trangH16
1951220113Việt Nam họcA; A1; C; D12
2051220201Tiếng Anh16
2151220342Quản lí Văn hóaA; A1; C; D12
2251320202Khoa học Thư việnA; A1; C; D12
2351320303Lưu trữ họcA; A1; C; D12
2451340405Hệ thông Thông tin Quản líA; A1; D12
2551340406Quản trị Văn phòngA; A1; C; D12
2651340407Thư kí Văn phòngA; A1; C; D12
2751480201Công nghệ Thông tinA; A1; D12
2851510504Công nghệ Thiêt bị Trường họcA; B; C; D12
2951760101Công tác xã hộiA; A1; C; D12
3051810501Kinh tê Gia đìnhA; A1; D12