Điểm chuẩn vào trường cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành phía dưới
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giáo dục Mầm non Chất lượng cao | M | 20.75 | |
Song ngành GDMN-SPMT | M | 14 | |
Song ngành GDMN-GDĐB | M | 18 | |
Song ngành GDMN-CNTT | M | 14 | |
Song ngành GDMN-TA | M | 16 | |
Song ngành GDMN-CTXH | M | 14 | |
Song ngành GDMN-SPAN | M | 18 | |
Song ngành GDMN-QTVP | M | 14 | |
Giáo dục Mâm non theo NCXH | M | 14 | |
Song ngành GDMN-KTGĐ | M | 14 | |
Giáo dục Đặc biệt | M | 16 | |
Giáo dục công dân | A; B; C; D | 12 | |
sư phạm Tin học | A; A1; D | 12 | |
sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A; A1; B; D | 12 | |
sư phạm Âm nhạc | N | 16 | |
sư phạm Mĩ thuật | H | 16 | |
Thỉẽt kê Đỏ họa | H | 16 | |
Thiêt kê Thời trang | H | 16 | |
Việt Nam học | A; A1; C; D | 12 | |
Tiếng Anh | 16 | ||
Quản lí Văn hóa | A; A1; C; D | 12 | |
Khoa học Thư viện | A; A1; C; D | 12 | |
Lưu trữ học | A; A1; C; D | 12 | |
Hệ thông Thông tin Quản lí | A; A1; D | 12 | |
Quản trị Văn phòng | A; A1; C; D | 12 | |
Thư kí Văn phòng | A; A1; C; D | 12 | |
Công nghệ Thông tin | A; A1; D | 12 | |
Công nghệ Thiêt bị Trường học | A; B; C; D | 12 | |
Công tác xã hội | A; A1; C; D | 12 | |
Kinh tê Gia đình | A; A1; D | 12 |