Điểm chuẩn vào trường cao đẳng Thương mại năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Quản trị kinh doanh | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Quản trị khách sạn | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Marketing | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Kinh doanh thương mại | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Tài chính-Ngân hàng | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Bảo hiểm | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Kế toán | D01; A00; A01; C01 | 0 | |
Kiểm toán | D01; A00; A01; C01 | 0 |