Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Xây Dựng Số 1 năm 2016
Xem danh sách trúng tuyển của trường năm 2016 tại đây
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Ngành Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
2 | C340201 | Ngành Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
3 | C340301 | Ngành Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
4 | C510101 | Ngành Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; V00 | 0 | |
5 | C510102 | Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng: | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
6 | C510103 | Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
7 | C510105 | Ngành Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 | |
8 | C580302 | Ngành Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 0 |