Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường BVU - Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2024

Năm 2024, trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu xét tuyển sinh hệ đại học chính quy theo các phương thức sau: Điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ).

Điểm chuẩn BVU - Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét học bạ đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6615CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
27220201C1Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh)A01; D01; D15; D6615CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
37220201C2Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh)A01; D01; D15; D6615CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
47220201C3Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh)A01; D01; D15; D6615CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
57220201CTLý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh)A01; D01; D15; D6615CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
67220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1415CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
77220204C1Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; C00; D01; D1415CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
87220204C2Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; C00; D01; D1415CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
97220204C3Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; C00; D01; D1415CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
107310401Tâm lý họcA01; C00; C20; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
117310401C1Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)A01; C00; C20; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
1273106080Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học)A01; C00; D01; D1415CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
137310608C2Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)A01; C00; D01; D1415CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
147310608CT1Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản)A01; D01; D15; D6615CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
157310608CT2Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc)A01; D01; D15; D6615CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
167310608NBNgôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)C00; C19; D01; D0615CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
177340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
1873401010Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
197340101C2Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
207340101C3Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
217340101C4Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
227340101CTQuản trị kinh doanhA01; A01; C00; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
237340101QAQuản trị kinh doanh & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6615CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
247340101QLQuản trị kinh doanh & LuậtA00; A01; C19; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
257340115MarketingA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
2673401150Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
277340115C2Digital marketing (ngành Marketing)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
287340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
297340120C1Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
307340120KAKinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6615CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
317340120KLKinh doanh quốc tế & LuậtA00; A01; C19; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
327340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
337340201C1Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
347340201TLTài chính ngân hàng & LuậtA00; A01; C19; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
357340301Kế toánA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
367340301C1Kế toán tài chính (ngành Kế toán)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
377340301C2Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
387340301KLKế toán & LuậtA00; A01; C19; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
397340301TNKế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)A00; A01; C00; D0120CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
407380101LuậtA01; C00; C20; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
417380101 LALuật & Ngôn ngữ AnhA01; C00; C20; D0115CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
427380101C1Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)A01; C00; C20; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
437380101CTLuật (dự kiến)A00; C00; C20; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
447480201Công nghệ thông tinA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
457480201C1Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
467480201C2Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
477480201C3Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
487480201CTCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
497510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
507510102NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
517510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
527510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
537510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
547510205NBCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
557510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
567510301C1Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
577510301C2Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
587510301NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
597510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
607510605C1Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
617510605C2Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
627510605CT1Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA01; A01; C00; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
637510605CT2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế)A01; A01; C00; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
647510605CT3Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế)A01; A01; C00; D0115CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
657510605LALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6615CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
667510605NBLogistics và Ọuản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
677510605TNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)A00; A01; C00; D0120CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
687720201Dược họcA00; B00; B08; C0821CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
697720301Điều dưỡngA00; B00; B08; C0819CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
707720301NBĐiều dưỡngA00; B00; B08; C0819CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
717810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
727810103DAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6615CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
737810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7478102010Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
757810201C2Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)A00; A01; C00; D0115CTC học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
767810201QAQuản trị khách sạn & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6615CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6618CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
27220201C1Tiêng Anh biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Anh)A01; D01; D15; D6618CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
37220201C2Tiếng Anh du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Anh)A01; D01; D15; D6618CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
47220201C3Phương pháp giảng dạy tiếng Anh (ngành Ngôn ngữ Anh)A01; D01; D15; D6618CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
57220201CTLý luận và PP dạy học bộ môn tiếng Anh (nhận bằng Cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh)A01; D01; D15; D6618CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
67220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1418CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
77220204C1Tiếng Trung biên - phiên dịch (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; C00; D01; D1418CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
87220204C2Tiếng Trung du lịch - thương mại (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; C00; D01; D1418CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
97220204C3Phương pháp giảng dạy tiếng Trung (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)A01; C00; D01; D1418CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
107310401Tâm lý họcA01; C00; C20; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
117310401C1Tham vấn và trị liệu tâm lý (ngành Tâm lý học)A01; C00; C20; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
1273106080Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc (ngành Đông phương học)A01; C00; D01; D1418CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
137310608C2Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)A01; C00; D01; D1418CTC, NN Anh/Hàn/Nhật/Trung
147310608CT1Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản)A01; D01; D15; D6618CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
157310608CT2Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc)A01; D01; D15; D6618CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
167310608NBNgôn ngữ và văn hóa Nhật Bản (ngành Đông phương học)C00; C19; D01; D0618CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
177340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
1873401010Quản trị doanh nghiệp (ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
197340101C2Quản trị kinh doanh bất động sản (ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
207340101C3Quản trị nguồn nhân lực (ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
217340101C4Quản trị truyền thông đa phương tiện (ngành Quản trị kinh doanh)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
227340101CTQuản trị kinh doanhA01; A01; C00; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
237340101QAQuản trị kinh doanh & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6618CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
247340101QLQuản trị kinh doanh & LuậtA00; A01; C19; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
257340115MarketingA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
2673401150Marketing và tổ chức sự kiện (ngành Marketing)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
277340115C2Digital marketing (ngành Marketing)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
287340120Kinh doanh quốc tếA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
297340120C1Thương mại quốc tế & Kinh doanh trực tuyến (ngành Kinh doanh quốc tế)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
307340120KAKinh doanh quốc tế & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6618CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
317340120KLKinh doanh quốc tế & LuậtA00; A01; C19; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
327340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
337340201C1Tài chính doanh nghiệp (ngành Tài chính - Ngân hàng)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
347340201TLTài chính ngân hàng & LuậtA00; A01; C19; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
357340301Kế toánA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
367340301C1Kế toán tài chính (ngành Kế toán)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
377340301C2Kế toán kiểm toán (ngành Kế toán)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
387340301KLKế toán & LuậtA00; A01; C19; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
397340301TNKế toán (ACCA cấp Chứng chỉ Lập báo cáo tài chính quốc tế)A00; A01; C00; D0122CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
407380101LuậtA01; C00; C20; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
417380101 LALuật & Ngôn ngữ AnhA01; C00; C20; D0118CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
427380101C1Luật kinh tế và dân sự (ngành Luật)A01; C00; C20; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
437380101CTLuật (dự kiến)A00; C00; C20; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
447480201Công nghệ thông tinA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
457480201C1Kỹ thuật phần mềm (ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
467480201C2Lập trình ứng dụng di động và game (ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
477480201C3Quản trị mạng và an toàn thông tin (ngành Công nghệ thông tin)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
487480201CTCông nghệ thông tinA00; A01; C01; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
497510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
507510102NBCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
517510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
527510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
537510205Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
547510205NBCông nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
557510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
567510301C1Kỹ thuật điện (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
577510301C2Điều khiển và tự động hóa (ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
587510301NBCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; C01; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
597510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
607510605C1Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
617510605C2Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế (ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
627510605CT1Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngA01; A01; C00; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
637510605CT2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK -Giao nhận vận tài quốc tế)A01; A01; C00; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
647510605CT3Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không -XNK - Giao nhận vận tải quốc tế)A01; A01; C00; D0118CTC nhận 2 bằng cử nhân và thạc sĩ
657510605LALogistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6618CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
667510605NBLogistics và Ọuản lý chuỗi cung ứngA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
677510605TNLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (FIATA cấp Chứng chỉ Giao nhận vận tải quốc tế)A00; A01; C00; D0122CT Cử nhân tài năng, học song ngữ Việt - Anh
687720201Dược họcA00; B00; B08; C0824CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
697720301Điều dưỡngA00; B00; B08; C0819.5CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
707720301NBĐiều dưỡngA00; B00; B08; C0819.5CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Nhật
717810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
727810103DAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6618CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân
737810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
7478102010Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống (ngành Quản trị khách sạn)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
757810201C2Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn (ngành Quản trị khách sạn)A00; A01; C00; D0118CTC Học Tiếng Việt, NN Tiếng Anh
767810201QAQuản trị khách sạn & Ngôn ngữ AnhA01; D01; D15; D6618CTC nhận cùng lúc 2 bằng cử nhân