Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học CMC 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường CMC - Đại Học CMC năm 2024

Trường Đại học CMC tuyển sinh năm 2024 theo 5 phương thức: Xét học bạ; Xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ GD&ĐT và theo đề án tuyển sinh của Trường Đại học CMC; Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển kết hợp học bạ với chứng chỉ quốc tế và Xét tuyển kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với chứng chỉ quốc tế.

Điểm chuẩn CMC - Đại học CMC năm 2024 xét điểm thi TN THPT, học bạ, xét tuyển kết hợp được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1BAQuản trị Kinh doanhA00; A01; C00; D0122.5
2CSKhoa học Máy tínhA00; A01; D01; D9023
3ECCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; D9023
4GDThiết kế Đồ hoạA00; A01; C01; D9022
5ITCông nghệ Thông tinA00; A01; D01; D9023
6IT-VJCông nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)A00; A01; D01; D9023
7IT-VKCông nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)A00; A01; D01; D9023
8JLNgôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D0621
9KLNgôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1021
10MKMarketingA00; A01; C00; D0122.5

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học CMC sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1BAQuản trị Kinh doanhA00; A01; C00; D0122.5
2CSKhoa học Máy tínhA00; A01; D01; D9023
3ECCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; D9023
4GDThiết kế Đồ hoạA00; A01; C01; D9022
5ITCông nghệ Thông tinA00; A01; D01; D9023
6IT-VJCông nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)A00; A01; D01; D9023
7IT-VKCông nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)A00; A01; D01; D9023
8JLNgôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D0621
9KLNgôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1021
10MKMarketingA00; A01; C00; D0122.5

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học CMC sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1BAQuản trị Kinh doanhA01; D0122.5Xét kết hợp học bạ với CCQT
2BAQuản trị Kinh doanhA00; A01; C00; D0122.5Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
3CSKhoa học Máy tínhA00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
4CSKhoa học Máy tínhA01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
5ECCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
6ECCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngA00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
7GDThiết kế Đồ hoạA01; D9022Xét kết hợp học bạ với CCQT
8GDThiết kế Đồ hoạA00; A01; C01; D9022Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
9ITCông nghệ Thông tinA01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
10ITCông nghệ Thông tinA00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
11IT-VJCông nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)A00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
12IT-VJCông nghệ Thông tin Việt - Nhật (ngành Công nghệ Thông tin)A01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
13IT-VKCông nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)A00; A01; D01; D9023Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
14IT-VKCông nghệ Thông tin Việt - Hàn (ngành Công nghệ Thông tin)A01; D01; D9023Xét kết hợp học bạ với CCQT
15JLNgôn ngữ NhậtA01; D01; D0621Xét kết hợp học bạ với CCQT
16JLNgôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D0621Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
17KLNgôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D1021Xét kết hợp học bạ với CCQT
18KLNgôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1021Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT
19MKMarketingA01; D0122.5Xét kết hợp học bạ với CCQT
20MKMarketingA00; A01; C00; D0122.5Xét kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCQT

Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại Học CMC sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây