Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh năm 2022
Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh tuyển sinh Đại học chính quy năm 2022 với 1.700 chỉ tiêu bằng 3 phương thức. Theo đó, trường dành 55-60% chỉ tiêu xét tuyển kết quả thi THPT.
Điểm chuẩn ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh 2022 đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9. Xem chi tiết dưới đây:
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thống tin | A00; A09; D01; C01 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00; A09; D01; C01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thống tin | A00; A09; D01; C01 | 18 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00; A09; D01; C01 | 18 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com