Điểm chuẩn vào trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM năm 2022
Trường Đại học Công nghiệp thực phẩm TPHCM (HUFI) sử dụng 4 phương thức xét tuyển cho 3.500 chỉ tiêu vào 34 ngành đào tạo năm 2022.
Điểm chuẩn năm 2022 Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM đã được công bố đến các thí sinh ngày 15/9, xem chi tiết điểm chuẩn theo điểm tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL TPHCM phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM - 2022
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | |
3 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01; D07 | 19.75 | |
4 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D10 | 19.75 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 17.25 | |
6 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; B00 | 16 | |
7 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 17.5 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
10 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; D07; B00 | 17.25 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D07; B00 | 16 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07; B00 | 16 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D07; B00 | 21 | |
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; D07; B00 | 16 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D07; B00 | 22.5 | |
18 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D10 | 21.75 | |
19 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | A00; A01; D07; B00 | 20.5 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | |
21 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 23.5 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10 | 24 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 23 | |
25 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D10 | 24 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 23 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 23 | |
29 | 7819010 | Khoa học chế biến món ăn | A00; A01; D07; B00 | 16.5 | |
30 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00; A01; D07; B00 | 16.5 | |
31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 22.5 | |
32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D10 | 22.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
3 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01; D07 | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
4 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D10 | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
6 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; B00 | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
7 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
10 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; D07; B00 | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D07; B00 | 21 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07; B00 | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D07; B00 | 22 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; D07; B00 | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D07; B00 | 27 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
18 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D10 | 22.75 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
19 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | A00; A01; D07; B00 | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
21 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10 | 25.5 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 24.5 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
25 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D10 | 26.5 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 26 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 26 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
29 | 7819010 | Khoa học chế biến món ăn | A00; A01; D07; B00 | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
30 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00; A01; D07; B00 | 22.25 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 25 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D10 | 24 | HB cả năm lớp 10, 11 và HKI lớp 12 |
33 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23 | HB cả năm lớp 12 |
34 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | HB cả năm lớp 12 |
35 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01; D07 | 21 | HB cả năm lớp 12 |
36 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D10 | 21 | HB cả năm lớp 12 |
37 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | HB cả năm lớp 12 |
38 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; B00 | 20 | HB cả năm lớp 12 |
39 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 20 | HB cả năm lớp 12 |
40 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23 | HB cả năm lớp 12 |
41 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | HB cả năm lớp 12 |
42 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 20 | HB cả năm lớp 12 |
43 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | HB cả năm lớp 12 |
44 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; D07; B00 | 23 | HB cả năm lớp 12 |
45 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D07; B00 | 21 | HB cả năm lớp 12 |
46 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07; B00 | 21 | HB cả năm lớp 12 |
47 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D07; B00 | 22 | HB cả năm lớp 12 |
48 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; D07; B00 | 20 | HB cả năm lớp 12 |
49 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D07; B00 | 27.5 | HB cả năm lớp 12 |
50 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D10 | 23.5 | HB cả năm lớp 12 |
51 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | A00; A01; D07; B00 | 24.5 | HB cả năm lớp 12 |
52 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 26 | HB cả năm lớp 12 |
53 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 26.5 | HB cả năm lớp 12 |
54 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 25.75 | HB cả năm lớp 12 |
55 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10 | 25.75 | HB cả năm lớp 12 |
56 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 25.25 | HB cả năm lớp 12 |
57 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D10 | 27.5 | HB cả năm lớp 12 |
58 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 26.75 | HB cả năm lớp 12 |
59 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 26.5 | HB cả năm lớp 12 |
60 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 25 | HB cả năm lớp 12 |
61 | 7819010 | Khoa học chế biến món ăn | A00; A01; D07; B00 | 22.5 | HB cả năm lớp 12 |
62 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00; A01; D07; B00 | 22.5 | HB cả năm lớp 12 |
63 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 25 | HB cả năm lớp 12 |
64 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D10 | 24 | HB cả năm lớp 12 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D07 | 600 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 700 | |
3 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | A00; A01; D01; D07 | 600 | |
4 | 7340123 | Kinh doanh thời trang và Dệt may | A00; A01; D01; D10 | 600 | |
5 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 600 | |
6 | 7510402 | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
7 | 7520115 | Kỹ thuật Nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 600 | |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 600 | |
9 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 600 | |
10 | 7510602 | Quản lý năng lượng | A00; A01; D01; D07 | 600 | |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 600 | |
12 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
15 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
16 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; D07; B00 | 750 | |
18 | 7340129 | Quản trị kinh doanh thực phẩm | A00; A01; D01; D10 | 600 | |
19 | 7540110 | Đảm bảo chất lượng & ATTP | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
20 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 680 | |
21 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D10 | 680 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 700 | |
23 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D09; D10 | 650 | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D10 | 600 | |
25 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D10 | 730 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D10 | 700 | |
27 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D10 | 730 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D10 | 600 | |
29 | 7819010 | Khoa học chế biến món ăn | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
30 | 7819009 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | A00; A01; D07; B00 | 600 | |
31 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D10 | 600 | |
32 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D10 | 600 |
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TPHCM năm 2022 theo kết quả thi tốt nghiệp THPT, học bạ, Đánh giá năng lực, Đánh giá tư duy chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com