Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Trường Đại Học Quốc Tế Miền Đông 2024 chính xác

Điểm chuẩn trường EIU - Đại học Quốc Tế Miền Đông năm 2024

Các phương thức tuyển sinh Đại học Quốc tế miền Đông năm 2024 như sau: Xét tuyển theo kết quả học tập trong học bạ THPT (50-60%); Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 (30-40%); Xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL ĐHQG-HCM năm 2024 (10%) và Xét tuyển thẳng 5%.

Điểm chuẩn trường EIU - Đại học Quốc Tế Miền Đông năm 2024 xét điểm thi TN THPT, học bạ và ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; B00; D0115
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0115
37480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; B00; D0115
47480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; B00; D0115
57510302Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; B00; D0115
67520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0115
77520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D0115
87520201Kỹ thuật điệnA00; A01; B00; D0115
97520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0115
107720301Điều dưỡngA00; A01; B00; D0119

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tếA00; A01; B00; D0118
27340101Quản trị kinh doanhA00; A01; B00; D0118
37480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00; A01; B00; D0118
47480103Kỹ thuật phần mềmA00; A01; B00; D0118
57510302Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A01; B00; D0118
67520103Kỹ thuật cơ khíA00; A01; B00; D0118
77520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D0118
87520201Kỹ thuật điệnA00; A01; B00; D0118
97520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; B00; D0118
107720301Điều dưỡngA00; A01; B00; D0119.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17310101Kinh tế600
27340101Quản trị kinh doanh600
37480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu600
47480103Kỹ thuật phần mềm600
57510302Kỹ thuật điện tử - viễn thông600
67520103Kỹ thuật cơ khí600
77520114Kỹ thuật cơ điện tử600
87520201Kỹ thuật điện600
97520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa600
107720301Điều dưỡng600