Điểm chuẩn vào UMP - Đại học Y Dược - Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2025
Năm 2025, Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội tuyển sinh dựa trên nhiều phương thức khác nhau.
Điểm chuẩn UMP - Đại học Y Dược - ĐHQGHN năm 2025 đã được công bố đến tất cả thí sinh trước 17h00 ngày 22/08.
Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức: điểm thi tốt nghiệp, ĐGNL Hà Nội,... phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Y khoa | B00 | 27.43 | |
Y khoa | D08 | 26.68 | |
Dược học | D07 | 21.59 | |
Dược học | A00 | 23.09 | |
Điều dưỡng | B00 | 19 | |
Điều dưỡng | D08 | 17.75 | |
Răng hàm mặt | B00 | 26.99 | |
Răng hàm mặt | D08 | 26.24 | |
Kĩ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.75 | |
Kĩ thuật xét nghiệm y học | D08 | 20.5 | |
Kĩ thuật hình ảnh y học | B00 | 20.35 | |
Kĩ thuật hình ảnh y học | D08 | 19.1 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Y khoa | Q00 | 107 | HSA 2025 |
Y khoa | Q00 | 116 | HSA 2024 |
Dược học | Q00 | 77 | HSA 2024 |
Dược học | Q00 | 80 | HSA 2025 |
Điều dưỡng | Q00 | 65 | HSA 2024 |
Điều dưỡng | Q00 | 69 | HSA 2025 |
Răng hàm mặt | Q00 | 111 | HSA 2024 |
Răng hàm mặt | Q00 | 104 | HSA 2025 |
Kĩ thuật xét nghiệm y học | Q00 | 76 | HSA 2024 |
Kĩ thuật xét nghiệm y học | Q00 | 78 | HSA 2025 |
Kĩ thuật hình ảnh y học | Q00 | 70 | HSA 2024 |
Kĩ thuật hình ảnh y học | Q00 | 74 | HSA 2025 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Y khoa | 27.43 | ||
Dược học | 23.09 | ||
Điều dưỡng | 19 | ||
Răng hàm mặt | 26.99 | ||
Kĩ thuật xét nghiệm y học | 21.75 | ||
Kĩ thuật hình ảnh y học | 20.35 |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây
Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Y khoa | B00; D08 | 27.43 | Điểm đã được quy đổi |
Dược học | A00; D07 | 23.09 | Điểm đã được quy đổi |
Điều dưỡng | B00; D08 | 19 | Điểm đã được quy đổi |
Răng hàm mặt | B00; D08 | 26.99 | Điểm đã được quy đổi |
Kĩ thuật xét nghiệm y học | B00; D08 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi |
Kĩ thuật hình ảnh y học | B00; D08 | 20.35 | Điểm đã được quy đổi |
Lưu ý: Đề án tuyển sinh năm 2025 của Trường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội sẽ được cập nhật chi tiết Tại Đây