Điểm chuẩn vào trường Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự hệ dân sự
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 20 | Hệ dân sự |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 21.7 | Hệ dân sự |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 19.1 | Hệ dân sự |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01 | 18.1 | Hệ dân sự |
5 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01 | 19.6 | Hệ dân sự |