Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Học Viện Ngân Hàng 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường BAV - Học Viện Ngân Hàng năm 2024

Năm 2024, Học viện ngân hàng tuyển 3.514 chỉ tiêu cùng với 5 phương thức xét tuyển, trong đó trường dành 50% chỉ tiêu xét điểm thi tốt nghiệp THPT 2024.

Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng BAV 2024 theo điểm thi tốt nghiệp THPT, học bạ, ĐGNL ĐHQGHN, chứng chỉ quốc tế đã được công bố đến các thí sinh. Xem chi tiết điểm chuẩn các phương thức phía dưới.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1ACT01Kế toán (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0734Thang điểm 40, Toán x2
2ACT02Kế toánA00; A01; D01; D0726.25
3ACT03Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0724
4ACT04Kiểm toánA00; A01; D01; D0726.5
5BANK01Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0734Thang điểm 40, Toán x2
6BANK02Ngân hàngA00; A01; D01; D0726.2
7BANK03Ngân hàng sốA00; A01; D01; D0726.13
8BANK04Tài chính-Ngân hàng (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0724.5
9BANK05Ngân hàng và Tài chính quốc té (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0724
10BANK06Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0733.8Thang điểm 40, Toán x2
11BUS01Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0733.9Thang điểm 40, Toán x2
12BUS02Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0726.33
13BUS03Quản trị du lịchA01; D01; D07; D0925.6
14BUS04Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0723
15BUS05Marketing số (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp một bằng của đối tác)A00; A01; D01; D0724.8
16BUS06Marketing số (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0734Thang điểm 40, Toán x2
17ECON01Kinh tế đầu tưA01; D01; D07; D0926.05
18ECON02Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao)A01; D01; D07; D0934Thang điểm 40, Toán x2
19FIN01Tài chính (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0734.2Thang điểm 40, Toán x2
20FIN02Tài chínhA00; A01; D01; D0726.45
21FIN03Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0726
22FL01Ngôn ngữ AnhA01; D01; D07; D0925.8
23IB01Kinh doanh quốc tếA01; D01; D07; D0927
24IB02Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA01; D01; D07; D0926.5
25IB03Kinh doanh quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0724.2
26IB04Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao)A01; D01; D07; D0933.9Thang điểm 40, Toán x2
27IT01Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0725.8
28LAW01Luật kinh tếA00; A01; D01; D0725.9
29LAW02Luật kinh tếC00; C03; D14; D1528.13
30MIS01Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0726

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1ACT01Kế toán (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0736.5Toán x2, theo thang 40 điểm
2ACT02Kế toánA00; A01; D01; D0729.8
3ACT03Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bang)A00; A01; D01; D0725.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
4ACT04Kiểm toánA00; A01; D01; D0729.9
5BANK01Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0737.5Toán x2, theo thang 40 điểm
6BANK02Ngân hàngA00; A01; D01; D0729.9
7BANK03Ngân hàng sốA00; A01; D01; D0729.9
8BANK04Tài chính-Ngân hàng (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
9BANK05Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0726.4Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
10BANK06Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0739.9Toán x2, theo thang 40 điểm
11BUS01Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0736.5Toán x2, theo thang 40 điểm
12BUS02Quản trị kinh doanhA00; A01; D01; D0728.5
13BUS03Quản trị du lịchA00; A01; D01; D0928
14BUS04Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
15BUS05Marketing số (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp một bằng của đối tác)A00; A01; D01; D0728Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
16BUS06Marketing số (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0739.9Toán x2, theo thang 40 điểm
17ECON01Kinh tế đầu tưA00; A01; D01; D0929.3
18ECON02Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D07; D0936Toán x2, theo thang 40 điểm
19FIN01Tài chính (Chương trình Chất lượng cao)A00; A01; D01; D0737Toán x2, theo thang 40 điểm
20FIN02Tài chínhA00; A01; D01; D0729.9
21FIN03Công nghệ tài chínhA00; A01; D01; D0729.9
22FL01Ngôn ngữ AnhA00; A01; D01; D0928.54
23IB01Kinh doanh quốc tếA00; A01; D01; D0929.9
24IB02Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D0929.9
25IB03Kinh doanh quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng)A00; A01; D01; D0726.5Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
26IB04Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao)A01; D01; D07; D0939.01Toán x2, theo thang 40 điểm
27IT01Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D0727
28LAW01Luật kinh tếA00; A01; D01; D0729.9
29LAW02Luật kinh tếA00; A01; D01; D1528
30MIS01Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; D01; D0727.5

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1ACT01Kế toán (Chương trình Chất lượng cao)100
2ACT02Kế toán110
3ACT03Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng)0
4ACT04Kiểm toán115
5BANK01Ngân hàng (Chương trình Chất lượng cao)100
6BANK02Ngân hàng110
7BANK03Ngân hàng số110
8BANK04Tài chính - Ngân hàng (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc. Cấp song bằng)100
9BANK05Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng)100
10BANK06Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Chương trình Chất lượng cao)115
11BUS01Quản trị kinh doanh (Chương trình Chất lượng cao)100
12BUS02Quản trị kinh doanh100
13BUS03Quản trị du lịch100
14BUS04Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. Cấp song bằng)100
15BUS05Marketing số (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp một bằng của đối tác)100
16BUS06Marketing số (Chương trình Chất lượng cao)110
17ECON01Kinh tế đầu tư100
18ECON02Kinh tế đầu tư (Chương trình Chất lượng cao)100
19FIN01Tài chính (Chương trình Chất lượng cao)100
20FIN02Tài chính110
21FIN03Công nghệ tài chính110
22FL01Ngôn ngữ Anh100
23IB01Kinh doanh quốc tế110
24IB02Logistics và quản lý chuỗi cung ứng110
25IB03Kinh doanh quốc tế (Liên kết với ĐH Coventry, Anh quốc. Cấp song bằng)100
26IB04Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao)100
27IT01Công nghệ thông tin100
28LAW01Luật kinh tế110
29LAW02Luật kinh tế110
30MIS01Hệ thống thông tin quản lý100

Điểm chuẩn theo phương thức Chứng chỉ quốc tế năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1ACT01Kế toán (Chương trình chất lượng cao)21.66
2ACT02Kế toán21.66
3ACT03Kế toán (Liên kết với ĐH Sunderland, Anh quốc, cấp song bằng)20Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
4ACT04Kiểm toán24.9
5BANK01Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao)21.66
6BANK02Ngân hàng23.3
7BANK03Ngân hàng số23.3
8BANK04Tài chính-Ngân hàng (Liên kết với Đll Sunderland, Anh quốc, cấp song băng)20Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
9BANK05Ngân hàng và Tài chính quốc tế (Liên kết với ĐH Covcntry, Anh quốc, cấp song băng)20Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
10BANK06Ngân hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao)23.3
11BUS01Quản trị kinh doanh (Chương trình chất lượng cao)21.66
12BUS02Quản trị kinh doanh21.66
13BUS03Quản trị du lịch21.66
14BƯS04Quản trị kinh doanh (Liên kết với ĐH CityU, Hoa kỳ. cấp song bằng)20Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
15BƯS05Marketing số (Liên kết với ĐH Covcntry, Anh quốc, cấp một băng cùa đối tác)20Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
16BUS06Marketing số (Chương trình Chất lượng cao)23.3
17ECON01Kinh tế đầu tư21.66
18ECON02Kinh tế đầu tư (Chương trình chất lượng cao)21.66
19FIN01Tài chính (Chương trình Chất lượng cao)21.66
20FIN02Tài chính23.3
21FIN03Công nghệ tài chính21.66
22FL01Ngôn ngữ Anh21.66
23IB01Kinh doanh quốc tế23.3
24IB02Logistics và quản lý chuỗi cung ứng24.9
25IB03Kinh doanh quốc tế (Liên kết với DH Covcntry, Anh quốc, cấp song băng)20Chương trình đào tạo liên kết quốc tế
26IB04Kinh doanh quốc tế (Chương trình Chất lượng cao)23.3
27IT01Công nghệ thông tin21.66
28LAW01Luật kinh tế21.66
29LAW02Luật kinh tế21
30MIS01Hệ thống thông tin quản lý21.66