Điểm chuẩn vào Học Viện Quân Y - hệ Quân Sự năm 2024
Năm 2024, Học viện Quân y tuyển sinh tộng cộng 385 chỉ tiêu. Trong đó, Ngành Y khoa (Bác sĩ đa khoa) 335 chỉ tiêu; ngành Dược học 40 chỉ tiêu và Ngành Y học dự phòng 10 chỉ tiêu.
Điểm chuẩn Học viện Quân Y năm 2024 theo điểm thi THPT, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 26.13 | TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5 |
2 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 27.49 | TS nữ, miền Bắc |
3 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 25.75 | TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00 |
4 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | A00; B00 | 27.34 | TS nữ, miền Nam |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.35 | TS nam, miền Bắc |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.12 | TS nam, miền Nam |
7 | 7720201 | Dược học | A00 | 25.19 | TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6 |
8 | 7720201 | Dược học | A00 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc |
9 | 7720201 | Dược học | A00 | 24.56 | TS nam, miền Nam |
10 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.26 | TS nữ, miền Nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 22.5 | TS Nữ miền Bắc | |
3 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
4 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
7 | 7720201 | Dược học | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
8 | 7720201 | Dược học | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |
9 | 7720201 | Dược học | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
10 | 7720201 | Dược học | 22.5 | TS Nữ miền Bắc |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
2 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 22.5 | TS Nữ miền Bắc | |
3 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
4 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |
5 | 7720110 | Y học dự phòng | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
7 | 7720201 | Dược học | 22.175 | TS Nam miền Nam | |
8 | 7720201 | Dược học | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |
9 | 7720201 | Dược học | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |
10 | 7720201 | Dược học | 22.5 | TS Nữ miền Bắc |