Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào Học Viện Quân Y - hệ Quân Sự năm 2024

Năm 2024, Học viện Quân y tuyển sinh tộng cộng 385 chỉ tiêu. Trong đó, Ngành Y khoa (Bác sĩ đa khoa) 335 chỉ tiêu; ngành Dược học 40 chỉ tiêu và Ngành Y học dự phòng 10 chỉ tiêu.

Điểm chuẩn Học viện Quân Y năm 2024 theo điểm thi THPT, ĐGNL được cập nhật chi tiết dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Bác sĩ đa khoaA00; B0026.13TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5
27720101Bác sĩ đa khoaA00; B0027.49TS nữ, miền Bắc
37720101Bác sĩ đa khoaA00; B0025.75TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00
47720101Bác sĩ đa khoaA00; B0027.34TS nữ, miền Nam
57720110Y học dự phòngB0024.35TS nam, miền Bắc
67720110Y học dự phòngB0024.12TS nam, miền Nam
77720201Dược họcA0025.19TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6
87720201Dược họcA0027.28TS nữ, miền Bắc
97720201Dược họcA0024.56TS nam, miền Nam
107720201Dược họcA0026.26TS nữ, miền Nam

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)21.9TS Nam miền Bắc
27720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)22.5TS Nữ miền Bắc
37720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)22.175TS Nam miền Nam
47720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)23.63TS Nữ miền Nam
57720110Y học dự phòng22.175TS Nam miền Nam
67720110Y học dự phòng21.9TS Nam miền Bắc
77720201Dược học22.175TS Nam miền Nam
87720201Dược học23.63TS Nữ miền Nam
97720201Dược học21.9TS Nam miền Bắc
107720201Dược học22.5TS Nữ miền Bắc

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)21.9TS Nam miền Bắc
27720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)22.5TS Nữ miền Bắc
37720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)22.175TS Nam miền Nam
47720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa)23.63TS Nữ miền Nam
57720110Y học dự phòng21.9TS Nam miền Bắc
67720110Y học dự phòng22.175TS Nam miền Nam
77720201Dược học22.175TS Nam miền Nam
87720201Dược học23.63TS Nữ miền Nam
97720201Dược học21.9TS Nam miền Bắc
107720201Dược học22.5TS Nữ miền Bắc