Điểm chuẩn năm 2024 của Phân hiệu Đại học Lâm Nông TPHCM tại Gia Lai
Điểm chuẩn Phân hiệu Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM tại Gia Lai năm 2024 xét theo điểm thi TN THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ); Xét điểm thi ĐGNL của ĐHQG HCM đã được công bố đến tất cả thí sinh. Chi tiết cụ thể được đăng tải dưới đây.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
2 | 7340116G | Bất động sản | A00; A01; A04; D01 | 15 | |
3 | 7340301G | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7420201G | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00 | 15 | |
5 | 7620109G | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
6 | 7620202G | Lâm nghiệp đô thị | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
7 | 7640101G | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
8 | 7859002G | Tài nguyên và du lịch sinh thái | A00; B00; D01; D08 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh (PHGL) | A00; A01; D01 | 18 | |
2 | 7340116G | Bất động sản (PHGL) | A00; A01; A04; D01 | 18 | |
3 | 7340301G | Kế toán (PHGL) | A00; A01; D01 | 18 | |
4 | 7420201G | Công nghệ sinh học (PHGL) | A00; A02; B00 | 18 | |
5 | 7620109G | Nông học (PHGL) | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
6 | 7620202G | Lâm nghiệp đô thị (PHGL) | A00; B00; D01; D08 | 18 | |
7 | 7640101G | Thú y (PHGL) | A00; B00; D07; D08 | 18 | |
8 | 7859002G | Tài nguyên và Du lịch sinh thái (PHGL) | A00; B00; D01; D08 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101G | Quản trị kinh doanh | 600 | ||
2 | 7340116G | Bất động sản | 600 | ||
3 | 7340301G | Kế toán | 600 | ||
4 | 7420201G | Công nghệ sinh học | 600 | ||
5 | 7620109G | Nông học | 600 | ||
6 | 7620202G | Lâm nghiệp đô thị | 600 | ||
7 | 7640101G | Thú y | 600 | ||
8 | 7859002G | Tài nguyên và Du lịch sinh thái | 600 |