Điểm chuẩn MUCE - Đại học Xây dựng miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng năm 2024
Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng năm 2024 xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT đã được công bố đến các thí sinh ngày 18/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101-DN | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
2 | 7340122-DN | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7480201-DN | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
5 | 7510205-DN | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7510605-DN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
7 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
8 | 7580101-DN | Kiến trúc | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
9 | 7580103 | Kiến trúc nội thất | V00; V01; A01; D01 | 15 | |
10 | 7580201-DN | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7580205-DN | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7580213-DN | Kỹ thuật Cấp thoát nước | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7580302-DN | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 |
Lưu ý: Đề án chi tiết của trường Phân hiệu Đại học Xây dựng miền Trung tại Đà Nẵng năm 2025 Tại Đây