Điểm chuẩn vào Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2021
Năm 2021, Trường Ngoại ngữ - ĐH Thái Nguyên tuyển sinh 495 chỉ tiêu theo phương thức xét điểm thi Tốt nghiệp THPT cho khối ngành I và khối ngành VII.
Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - ĐH Thái Nguyên 2021 đã chính thức công bố ngày 15/9, điểm chuẩn vào các ngành từ 15 đến 24 điểm.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Trường: Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - 2021
Năm:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
4 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | |
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D14 | 16 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
8 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 16.5 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C04; D01 | 16 | |
13 | 7340301-CLC | Kế toán tổng hợp chất lượng cao | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | |
14 | 7340201-CLC | Tài chính chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 20 | |
15 | 7340101-CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | |
16 | 7810103-CLC | Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao | A00; C00; C04; D01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | --- | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
4 | 7340403 | Quản lý công | --- | ||
5 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | --- | ||
6 | 7380107 | Luật kinh tế | --- | ||
7 | 7310101 | Kinh tế | --- | ||
8 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | --- | ||
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | --- | ||
10 | 7340115 | Marketing | --- | ||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | --- | ||
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | --- | ||
13 | 7340301-CLC | Kế toán tổng hợp chất lượng cao | --- | ||
14 | 7340201-CLC | Tài chính chất lượng cao | --- | ||
15 | 7340101-CLC | Quản trị kinh doanh chất lượng cao | --- | ||
16 | 7810103-CLC | Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao | --- |
Click để tham gia luyện thi đại học trực tuyến miễn phí nhé!
>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2022 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2022. Xem diem chuan truong Truong Ngoai Ngu – Dai Hoc Thai Nguyen 2022 chính xác nhất trên Diemthi.tuyensinh247.com